(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incumbency
C1

incumbency

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự đương nhiệm thời gian đương nhiệm nhiệm kỳ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incumbency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nắm giữ một chức vụ hoặc vị trí.

Definition (English Meaning)

The holding of an office or a position.

Ví dụ Thực tế với 'Incumbency'

  • "The advantages of incumbency are often cited as a reason why incumbents are re-elected."

    "Những lợi thế của việc đương nhiệm thường được viện dẫn như một lý do tại sao những người đương nhiệm tái đắc cử."

  • "The power of incumbency often makes it difficult for challengers to win."

    "Sức mạnh của việc đương nhiệm thường gây khó khăn cho những người thách thức giành chiến thắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incumbency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: incumbency
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tenure(nhiệm kỳ)
term(thời hạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

vacancy(vị trí trống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Incumbency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc đang đương nhiệm một chức vụ, đặc biệt là trong chính trị. Nhấn mạnh vào thời gian nắm giữ chức vụ và lợi thế mà người đương nhiệm có được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Incumbency of': thường dùng để chỉ việc nắm giữ chức vụ nào đó. Ví dụ: 'the incumbency of the presidency'. 'Incumbency in': ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ việc đương nhiệm trong một tổ chức, khu vực nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incumbency'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)