incumbency
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incumbency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nắm giữ một chức vụ hoặc vị trí.
Definition (English Meaning)
The holding of an office or a position.
Ví dụ Thực tế với 'Incumbency'
-
"The advantages of incumbency are often cited as a reason why incumbents are re-elected."
"Những lợi thế của việc đương nhiệm thường được viện dẫn như một lý do tại sao những người đương nhiệm tái đắc cử."
-
"The power of incumbency often makes it difficult for challengers to win."
"Sức mạnh của việc đương nhiệm thường gây khó khăn cho những người thách thức giành chiến thắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incumbency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: incumbency
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incumbency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc đang đương nhiệm một chức vụ, đặc biệt là trong chính trị. Nhấn mạnh vào thời gian nắm giữ chức vụ và lợi thế mà người đương nhiệm có được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Incumbency of': thường dùng để chỉ việc nắm giữ chức vụ nào đó. Ví dụ: 'the incumbency of the presidency'. 'Incumbency in': ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ việc đương nhiệm trong một tổ chức, khu vực nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incumbency'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.