(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ terminus
C1

terminus

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ga cuối điểm cuối ranh giới cuối cùng sự kết thúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Terminus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điểm cuối cùng trong không gian hoặc thời gian; điểm kết thúc hoặc cực điểm.

Definition (English Meaning)

The final point in space or time; an end or extremity.

Ví dụ Thực tế với 'Terminus'

  • "Grand Central is the terminus for several subway lines."

    "Grand Central là ga cuối của một vài tuyến tàu điện ngầm."

  • "The bus reached its terminus on the outskirts of the city."

    "Xe buýt đến trạm cuối ở ngoại ô thành phố."

  • "The war was the terminus of years of political tension."

    "Cuộc chiến là kết thúc của nhiều năm căng thẳng chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Terminus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

end(kết thúc)
termination(sự chấm dứt)
boundary(ranh giới)

Trái nghĩa (Antonyms)

beginning(khởi đầu)
start(bắt đầu)
inception(sự khởi đầu)

Từ liên quan (Related Words)

station(nhà ga)
railway(đường sắt)
final(cuối cùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao thông vận tải Quy hoạch đô thị Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Terminus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Terminus thường được dùng để chỉ ga cuối của một tuyến đường sắt, xe buýt, hoặc một cột mốc quan trọng đánh dấu sự kết thúc. Khác với 'end' (sự kết thúc) mang tính tổng quát, 'terminus' mang tính cụ thể hơn về vị trí hoặc thời điểm cuối cùng của một hành trình, quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

'at the terminus' - tại ga cuối; 'terminus of a line' - ga cuối của một tuyến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Terminus'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a long journey, the train finally reached the terminus, a bustling hub of activity.
Sau một hành trình dài, cuối cùng đoàn tàu đã đến nhà ga cuối, một trung tâm hoạt động nhộn nhịp.
Phủ định
Unlike the busy stations before, this terminus, a place of quiet departure, didn't have the usual crowds.
Không giống như các nhà ga bận rộn trước đó, nhà ga cuối này, một nơi khởi hành yên tĩnh, không có đám đông thường thấy.
Nghi vấn
Passengers, having arrived at the terminus, are you ready to disembark?
Hành khách, đã đến ga cuối, các bạn đã sẵn sàng xuống tàu chưa?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the train had arrived at its terminus on time, we would have been able to catch our connecting flight.
Nếu tàu đến ga cuối đúng giờ, chúng ta đã có thể bắt được chuyến bay nối chuyến.
Phủ định
If the bus had not reached its terminus, we would not have known we had arrived at the last stop.
Nếu xe buýt chưa đến trạm cuối, chúng ta đã không biết rằng mình đã đến trạm cuối cùng.
Nghi vấn
Would we have arrived at the agreed terminus if we had followed the original route?
Liệu chúng ta đã đến được ga cuối đã thỏa thuận nếu chúng ta đi theo lộ trình ban đầu?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, the construction company will have reached the terminus of the new railway line.
Đến năm sau, công ty xây dựng sẽ hoàn thành điểm cuối của tuyến đường sắt mới.
Phủ định
The train will not have reached its terminus by 5 PM due to the delay.
Chuyến tàu sẽ không đến được ga cuối trước 5 giờ chiều do sự chậm trễ.
Nghi vấn
Will the bus have reached its terminus before the rain starts?
Liệu xe buýt có đến được trạm cuối trước khi trời mưa không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The train has reached its terminus.
Chuyến tàu đã đến ga cuối.
Phủ định
The bus has not yet reached its terminus.
Xe buýt vẫn chưa đến trạm cuối.
Nghi vấn
Has the road construction reached its terminus?
Việc xây dựng đường đã đến giai đoạn cuối chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)