inception
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inception'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khởi đầu, sự bắt đầu, sự thành lập một tổ chức hoặc hoạt động nào đó.
Definition (English Meaning)
The establishment or starting point of an institution or activity.
Ví dụ Thực tế với 'Inception'
-
"The project has been a success since its inception."
"Dự án đã thành công kể từ khi nó bắt đầu."
-
"The company has grown rapidly since its inception five years ago."
"Công ty đã phát triển nhanh chóng kể từ khi thành lập cách đây năm năm."
-
"The project was flawed from its inception."
"Dự án đã có sai sót ngay từ khi bắt đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inception'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inception
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inception'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inception' thường được dùng để chỉ thời điểm một cái gì đó bắt đầu tồn tại hoặc bắt đầu hoạt động. Nó mang sắc thái trang trọng và thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật. Sự khác biệt với 'beginning' là 'inception' nhấn mạnh hơn vào quá trình hình thành và thiết lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'From inception' chỉ thời điểm bắt đầu một quá trình, một tổ chức. 'Since inception' có nghĩa là 'kể từ khi bắt đầu', diễn tả một khoảng thời gian kéo dài từ khi một cái gì đó bắt đầu đến hiện tại.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inception'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the movie's inception, audiences debated its meaning for years.
|
Sau khi bộ phim ra mắt, khán giả đã tranh luận về ý nghĩa của nó trong nhiều năm. |
| Phủ định |
Although the project had a clear goal from its inception, it did not achieve the desired outcome.
|
Mặc dù dự án có một mục tiêu rõ ràng ngay từ khi bắt đầu, nhưng nó đã không đạt được kết quả mong muốn. |
| Nghi vấn |
Since the company's inception, has it ever faced such a significant challenge?
|
Kể từ khi công ty thành lập, nó đã bao giờ phải đối mặt với một thách thức lớn như vậy chưa? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the project's inception was last year.
|
Cô ấy nói rằng sự khởi đầu của dự án là năm ngoái. |
| Phủ định |
He told me that the idea's inception didn't occur during the meeting.
|
Anh ấy nói với tôi rằng sự khởi đầu của ý tưởng không xảy ra trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
They asked if the company's inception had been difficult.
|
Họ hỏi liệu sự khởi đầu của công ty có khó khăn không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The inception of the project was last year.
|
Sự khởi đầu của dự án là năm ngoái. |
| Phủ định |
The inception of his idea wasn't well-received.
|
Sự khởi đầu ý tưởng của anh ấy không được đón nhận. |
| Nghi vấn |
Was the inception of the company a difficult process?
|
Sự khởi đầu của công ty có phải là một quá trình khó khăn không? |