(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inception
C1

inception

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự khởi đầu sự thành lập sự bắt đầu (một ý tưởng trong tâm trí - theo phim Inception)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inception'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khởi đầu, sự bắt đầu, sự thành lập một tổ chức hoặc hoạt động nào đó.

Definition (English Meaning)

The establishment or starting point of an institution or activity.

Ví dụ Thực tế với 'Inception'

  • "The project has been a success since its inception."

    "Dự án đã thành công kể từ khi nó bắt đầu."

  • "The company has grown rapidly since its inception five years ago."

    "Công ty đã phát triển nhanh chóng kể từ khi thành lập cách đây năm năm."

  • "The project was flawed from its inception."

    "Dự án đã có sai sót ngay từ khi bắt đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inception'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inception
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

beginning(sự bắt đầu)
commencement(sự khởi đầu, lễ khai giảng)
outset(lúc ban đầu, sự bắt đầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

end(sự kết thúc)
termination(sự chấm dứt)

Từ liên quan (Related Words)

idea(ý tưởng)
dream(giấc mơ)
subconscious(tiềm thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học viễn tưởng

Ghi chú Cách dùng 'Inception'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inception' thường được dùng để chỉ thời điểm một cái gì đó bắt đầu tồn tại hoặc bắt đầu hoạt động. Nó mang sắc thái trang trọng và thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật. Sự khác biệt với 'beginning' là 'inception' nhấn mạnh hơn vào quá trình hình thành và thiết lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from since

'From inception' chỉ thời điểm bắt đầu một quá trình, một tổ chức. 'Since inception' có nghĩa là 'kể từ khi bắt đầu', diễn tả một khoảng thời gian kéo dài từ khi một cái gì đó bắt đầu đến hiện tại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inception'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the movie's inception, audiences debated its meaning for years.
Sau khi bộ phim ra mắt, khán giả đã tranh luận về ý nghĩa của nó trong nhiều năm.
Phủ định
Although the project had a clear goal from its inception, it did not achieve the desired outcome.
Mặc dù dự án có một mục tiêu rõ ràng ngay từ khi bắt đầu, nhưng nó đã không đạt được kết quả mong muốn.
Nghi vấn
Since the company's inception, has it ever faced such a significant challenge?
Kể từ khi công ty thành lập, nó đã bao giờ phải đối mặt với một thách thức lớn như vậy chưa?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the project's inception was last year.
Cô ấy nói rằng sự khởi đầu của dự án là năm ngoái.
Phủ định
He told me that the idea's inception didn't occur during the meeting.
Anh ấy nói với tôi rằng sự khởi đầu của ý tưởng không xảy ra trong cuộc họp.
Nghi vấn
They asked if the company's inception had been difficult.
Họ hỏi liệu sự khởi đầu của công ty có khó khăn không.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The inception of the project was last year.
Sự khởi đầu của dự án là năm ngoái.
Phủ định
The inception of his idea wasn't well-received.
Sự khởi đầu ý tưởng của anh ấy không được đón nhận.
Nghi vấn
Was the inception of the company a difficult process?
Sự khởi đầu của công ty có phải là một quá trình khó khăn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)