(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ terrifyingly
C1

terrifyingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách đáng sợ một cách kinh hoàng đến mức đáng sợ đến mức kinh hoàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Terrifyingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gây ra nỗi sợ hãi hoặc kinh hoàng lớn.

Definition (English Meaning)

In a manner that causes great fear or terror.

Ví dụ Thực tế với 'Terrifyingly'

  • "The monster in the movie was terrifyingly realistic."

    "Con quái vật trong bộ phim đáng sợ đến mức chân thực."

  • "The car accident was terrifyingly close to their house."

    "Vụ tai nạn xe hơi đáng sợ đến mức gần ngay nhà của họ."

  • "She spoke terrifyingly of the events she had witnessed."

    "Cô ấy kể lại một cách kinh hoàng về những sự kiện mà cô ấy đã chứng kiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Terrifyingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: terrify
  • Adjective: terrifying
  • Adverb: terrifyingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

comfortingly(một cách an ủi)
reassuringly(một cách trấn an)
calmly(một cách bình tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

horror(kinh dị)
fear(sợ hãi)
nightmare(ác mộng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn học Điện ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Terrifyingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ đáng sợ hoặc kinh khủng của một cái gì đó. Nó diễn tả cách thức một hành động hoặc sự việc được thực hiện hoặc xảy ra, khiến người ta cảm thấy vô cùng sợ hãi. Mức độ của 'terrifyingly' cao hơn 'frighteningly' hoặc 'scarily'. Nó thường được dùng để mô tả những trải nghiệm cực kỳ tiêu cực và gây ám ảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Terrifyingly'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The monster's roar echoed terrifyingly through the forest.
Tiếng gầm của con quái vật vọng một cách đáng sợ qua khu rừng.
Phủ định
The witness's description of the event wasn't terrifyingly vivid, making it hard to recall details.
Mô tả của nhân chứng về sự kiện không sống động một cách đáng sợ, gây khó khăn cho việc nhớ lại các chi tiết.
Nghi vấn
Was the ghost's appearance terrifyingly real to the children?
Liệu sự xuất hiện của con ma có đáng sợ đến mức chân thật đối với bọn trẻ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)