terrifyingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Terrifyingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gây ra nỗi sợ hãi hoặc kinh hoàng lớn.
Definition (English Meaning)
In a manner that causes great fear or terror.
Ví dụ Thực tế với 'Terrifyingly'
-
"The monster in the movie was terrifyingly realistic."
"Con quái vật trong bộ phim đáng sợ đến mức chân thực."
-
"The car accident was terrifyingly close to their house."
"Vụ tai nạn xe hơi đáng sợ đến mức gần ngay nhà của họ."
-
"She spoke terrifyingly of the events she had witnessed."
"Cô ấy kể lại một cách kinh hoàng về những sự kiện mà cô ấy đã chứng kiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Terrifyingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: terrify
- Adjective: terrifying
- Adverb: terrifyingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Terrifyingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ đáng sợ hoặc kinh khủng của một cái gì đó. Nó diễn tả cách thức một hành động hoặc sự việc được thực hiện hoặc xảy ra, khiến người ta cảm thấy vô cùng sợ hãi. Mức độ của 'terrifyingly' cao hơn 'frighteningly' hoặc 'scarily'. Nó thường được dùng để mô tả những trải nghiệm cực kỳ tiêu cực và gây ám ảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Terrifyingly'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The monster's roar echoed terrifyingly through the forest.
|
Tiếng gầm của con quái vật vọng một cách đáng sợ qua khu rừng. |
| Phủ định |
The witness's description of the event wasn't terrifyingly vivid, making it hard to recall details.
|
Mô tả của nhân chứng về sự kiện không sống động một cách đáng sợ, gây khó khăn cho việc nhớ lại các chi tiết. |
| Nghi vấn |
Was the ghost's appearance terrifyingly real to the children?
|
Liệu sự xuất hiện của con ma có đáng sợ đến mức chân thật đối với bọn trẻ không? |