(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ terror
C1

terror

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự kinh hoàng nỗi kinh hoàng sự khủng khiếp nỗi khủng khiếp sự khiếp đảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Terror'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kinh hoàng tột độ; trạng thái sợ hãi hoặc khiếp đảm tột cùng.

Definition (English Meaning)

Extreme fear; a state of extreme fear or dread.

Ví dụ Thực tế với 'Terror'

  • "The survivors spoke of the terror of the earthquake."

    "Những người sống sót kể về sự kinh hoàng của trận động đất."

  • "The country lived under a reign of terror."

    "Đất nước sống dưới chế độ khủng bố."

  • "He was frozen with terror."

    "Anh ấy chết lặng vì kinh hãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Terror'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dread(sự kinh hãi)
horror(sự kinh dị)
fright(sự hoảng sợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(sự bình tĩnh)
peace(sự yên bình)
tranquility(sự thanh thản)

Từ liên quan (Related Words)

terrorism(khủng bố)
fear(sợ hãi)
panic(hoảng loạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Terror'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'terror' thường được dùng để chỉ cảm giác sợ hãi mạnh mẽ, thường là do một mối đe dọa trực tiếp hoặc một viễn cảnh đáng sợ. Nó mạnh hơn 'fear' (sợ hãi) và 'anxiety' (lo lắng). 'Terror' có thể là một cảm xúc nhất thời, hoặc một trạng thái kéo dài do trải nghiệm chấn thương. Khi nói về các hành động bạo lực, 'terror' thường liên quan đến các hành động khủng bố (terrorism).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Terror of' thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc của sự kinh hoàng (ví dụ: terror of the dark). 'Terror in' có thể được sử dụng để chỉ cảm giác kinh hoàng trong một tình huống cụ thể (ví dụ: terror in his eyes).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Terror'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)