frighteningly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frighteningly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đáng sợ; theo một cách gây ra sự sợ hãi hoặc báo động; một cách kinh khủng.
Definition (English Meaning)
In a way that causes fear or alarm; in a terrifying manner.
Ví dụ Thực tế với 'Frighteningly'
-
"The storm clouds gathered frighteningly quickly."
"Những đám mây bão tụ lại nhanh chóng một cách đáng sợ."
-
"The cost of living has risen frighteningly in recent years."
"Chi phí sinh hoạt đã tăng lên một cách đáng sợ trong những năm gần đây."
-
"She looked frighteningly pale after the accident."
"Cô ấy trông tái nhợt một cách đáng sợ sau vụ tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frighteningly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: frighteningly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frighteningly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'frighteningly' nhấn mạnh mức độ cao của sự sợ hãi hoặc kinh hoàng mà một cái gì đó gây ra. Nó thường được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc sự vật đáng sợ đến mức bất thường. So với các trạng từ như 'scarily' hoặc 'terrifyingly', 'frighteningly' có thể mang một sắc thái trang trọng hơn một chút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frighteningly'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the storm hits, the residents will have frighteningly underestimated its power.
|
Đến thời điểm cơn bão ập đến, người dân có lẽ đã đánh giá sức mạnh của nó một cách đáng sợ. |
| Phủ định |
By next week, the movie critics won't have frighteningly praised the film despite its flaws.
|
Đến tuần tới, các nhà phê bình phim có lẽ sẽ không khen ngợi bộ phim một cách đáng sợ mặc dù nó có những thiếu sót. |
| Nghi vấn |
Will the investors have frighteningly increased their stakes in the company before the market crashes?
|
Liệu các nhà đầu tư sẽ tăng đáng sợ cổ phần của họ trong công ty trước khi thị trường sụp đổ? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been behaving frighteningly erratically before the accident, which worried her family.
|
Cô ấy đã cư xử một cách đáng sợ và thất thường trước tai nạn, điều này khiến gia đình cô ấy lo lắng. |
| Phủ định |
He hadn't been driving frighteningly fast before the police stopped him; he was just a bit over the speed limit.
|
Anh ta đã không lái xe nhanh một cách đáng sợ trước khi cảnh sát dừng anh ta lại; anh ta chỉ đi quá tốc độ một chút. |
| Nghi vấn |
Had the dog been barking frighteningly loudly all night, keeping the neighbors awake?
|
Con chó đã sủa to một cách đáng sợ suốt đêm, khiến hàng xóm mất ngủ phải không? |