tertiary education
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tertiary education'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giáo dục ở cấp đại học hoặc cao đẳng.
Definition (English Meaning)
Education at university or college level.
Ví dụ Thực tế với 'Tertiary education'
-
"Many countries strive to make tertiary education accessible to all citizens."
"Nhiều quốc gia nỗ lực để làm cho giáo dục bậc cao trở nên dễ tiếp cận với tất cả công dân."
-
"The government invests heavily in tertiary education to improve the workforce."
"Chính phủ đầu tư mạnh vào giáo dục bậc cao để cải thiện lực lượng lao động."
-
"Access to quality tertiary education is crucial for economic development."
"Tiếp cận với giáo dục bậc cao chất lượng là rất quan trọng đối với sự phát triển kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tertiary education'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: education
- Adjective: tertiary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tertiary education'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'tertiary education' đề cập đến giai đoạn giáo dục sau trung học, bao gồm các chương trình đại học, cao đẳng, dạy nghề và các hình thức đào tạo sau trung học khác. Nó nhấn mạnh sự khác biệt so với giáo dục tiểu học (primary education) và giáo dục trung học (secondary education).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- In': đề cập đến việc tham gia hoặc học tập trong lĩnh vực giáo dục bậc cao. '- Of': đề cập đến thuộc tính hoặc bản chất của giáo dục bậc cao.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tertiary education'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Tertiary education is essential for many high-paying jobs.
|
Giáo dục đại học là cần thiết cho nhiều công việc được trả lương cao. |
| Phủ định |
Not all people have access to tertiary education due to financial constraints.
|
Không phải tất cả mọi người đều có thể tiếp cận giáo dục đại học do những hạn chế về tài chính. |
| Nghi vấn |
Is tertiary education becoming more accessible to students from disadvantaged backgrounds?
|
Giáo dục đại học có đang trở nên dễ tiếp cận hơn đối với sinh viên có hoàn cảnh khó khăn không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Tertiary education is crucial: it provides students with advanced knowledge and skills.
|
Giáo dục đại học rất quan trọng: nó cung cấp cho sinh viên kiến thức và kỹ năng nâng cao. |
| Phủ định |
Not all students pursue tertiary education: some choose vocational training or enter the workforce directly.
|
Không phải tất cả sinh viên đều theo đuổi giáo dục đại học: một số chọn học nghề hoặc trực tiếp tham gia lực lượng lao động. |
| Nghi vấn |
Is tertiary education the only path to success: or are there other viable options?
|
Giáo dục đại học có phải là con đường duy nhất dẫn đến thành công không: hay còn những lựa chọn khả thi khác? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had enough money, I would pursue tertiary education at a prestigious university.
|
Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ theo đuổi giáo dục đại học tại một trường đại học danh tiếng. |
| Phủ định |
If tertiary education weren't so expensive, more people wouldn't hesitate to enroll.
|
Nếu giáo dục đại học không quá đắt đỏ, nhiều người sẽ không ngần ngại đăng ký. |
| Nghi vấn |
Would you feel more prepared for your career if you had access to better tertiary education?
|
Bạn có cảm thấy chuẩn bị tốt hơn cho sự nghiệp của mình nếu bạn được tiếp cận với nền giáo dục đại học tốt hơn không? |