(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ post-secondary education
C1

post-secondary education

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giáo dục sau phổ thông giáo dục sau trung học giáo dục bậc cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Post-secondary education'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giáo dục sau trung học, được theo đuổi sau khi hoàn thành giáo dục trung học (cấp 3).

Definition (English Meaning)

Education pursued after completing secondary education (high school).

Ví dụ Thực tế với 'Post-secondary education'

  • "Post-secondary education is crucial for career advancement in many fields."

    "Giáo dục sau trung học rất quan trọng để thăng tiến trong sự nghiệp ở nhiều lĩnh vực."

  • "The government provides financial aid for students pursuing post-secondary education."

    "Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho sinh viên theo đuổi giáo dục sau trung học."

  • "Many employers require a post-secondary education for entry-level positions."

    "Nhiều nhà tuyển dụng yêu cầu trình độ giáo dục sau trung học cho các vị trí mới vào nghề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Post-secondary education'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: education
  • Adjective: post-secondary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

higher education(giáo dục đại học)
tertiary education(giáo dục bậc ba)

Trái nghĩa (Antonyms)

secondary education(giáo dục trung học)

Từ liên quan (Related Words)

university(trường đại học)
college(trường cao đẳng)
vocational training(đào tạo nghề)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Post-secondary education'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến các chương trình học tập và đào tạo được cung cấp sau khi học sinh hoàn thành bậc trung học phổ thông. Nó bao gồm các loại hình giáo dục như đại học, cao đẳng, dạy nghề, các khóa đào tạo chuyên nghiệp và các chương trình học tập khác dành cho người lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'She is enrolled in post-secondary education.' (Cô ấy đang theo học giáo dục sau trung học.) hoặc 'He is preparing for post-secondary education.' (Anh ấy đang chuẩn bị cho giáo dục sau trung học.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Post-secondary education'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)