tertiary sector
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tertiary sector'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ phận của nền kinh tế cung cấp các dịch vụ cho doanh nghiệp và người tiêu dùng. Các dịch vụ này bao gồm vận tải, truyền thông, ngân hàng, bán lẻ, giáo dục và giải trí.
Definition (English Meaning)
The part of the economy that provides services to businesses and consumers. These services include transportation, communications, banking, retail, education, and entertainment.
Ví dụ Thực tế với 'Tertiary sector'
-
"The tertiary sector is a major employer in developed countries."
"Ngành dịch vụ là một nhà tuyển dụng lớn ở các nước phát triển."
-
"The growth of the tertiary sector reflects the increasing demand for services."
"Sự tăng trưởng của ngành dịch vụ phản ánh nhu cầu ngày càng tăng đối với các dịch vụ."
-
"Tourism is an important part of the tertiary sector."
"Du lịch là một phần quan trọng của ngành dịch vụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tertiary sector'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tertiary sector
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tertiary sector'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ngành dịch vụ là một trong ba khu vực kinh tế chính, hai khu vực còn lại là khu vực sơ cấp (khai thác tài nguyên thiên nhiên) và khu vực thứ cấp (sản xuất). Ngành dịch vụ có xu hướng phát triển khi một nền kinh tế trở nên tiên tiến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ vị trí hoặc vai trò trong ngành dịch vụ. Ví dụ: 'He works in the tertiary sector.' Sử dụng 'of' để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của ngành dịch vụ. Ví dụ: 'The growth of the tertiary sector.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tertiary sector'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.