sector
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sector'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ phận hoặc ngành riêng biệt của nền kinh tế hoặc công nghiệp của một quốc gia.
Ví dụ Thực tế với 'Sector'
-
"The tourism sector has been badly affected by the pandemic."
"Ngành du lịch đã bị ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch."
-
"The company operates in the financial sector."
"Công ty hoạt động trong lĩnh vực tài chính."
-
"The education sector needs more funding."
"Ngành giáo dục cần thêm nguồn tài trợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sector'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sector'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sector' thường được sử dụng để chỉ một phần cụ thể của nền kinh tế, chẳng hạn như 'agricultural sector' (lĩnh vực nông nghiệp), 'industrial sector' (lĩnh vực công nghiệp), 'public sector' (khu vực công), 'private sector' (khu vực tư nhân). Nó nhấn mạnh một khu vực hoạt động được xác định rõ ràng với các đặc điểm và mục tiêu riêng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the sector' được sử dụng để chỉ vị trí hoặc sự tham gia vào một lĩnh vực cụ thể. 'of the sector' thường dùng để mô tả đặc tính hoặc thành phần của một lĩnh vực nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sector'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.