(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ will-maker
C1

will-maker

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người lập di chúc người làm di chúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Will-maker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người lập di chúc.

Definition (English Meaning)

A person who makes a will.

Ví dụ Thực tế với 'Will-maker'

  • "The will-maker signed the document in the presence of two witnesses."

    "Người lập di chúc đã ký vào văn bản trước sự chứng kiến của hai người làm chứng."

  • "It is important for the will-maker to clearly state their wishes."

    "Điều quan trọng là người lập di chúc phải nêu rõ những mong muốn của họ."

  • "Consulting a lawyer is advisable for any will-maker."

    "Việc tham khảo ý kiến luật sư là điều nên làm đối với bất kỳ người lập di chúc nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Will-maker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: will-maker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

executor(người thi hành di chúc)
beneficiary(người thụ hưởng)
inheritance(sự thừa kế, di sản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Will-maker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'will-maker' đề cập trực tiếp đến người thực hiện hành động lập di chúc. Nó nhấn mạnh vai trò và trách nhiệm của người đó trong việc quyết định cách tài sản sẽ được phân chia sau khi qua đời. Trong ngữ cảnh pháp lý, đây là thuật ngữ chính xác và trang trọng. Không nên nhầm lẫn với người thừa kế (heir) hay người thi hành di chúc (executor).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Will-maker'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If my grandfather were alive, he would be a diligent will-maker to ensure his assets are distributed fairly.
Nếu ông tôi còn sống, ông ấy sẽ là một người lập di chúc siêng năng để đảm bảo tài sản của ông được phân chia công bằng.
Phủ định
If she weren't already a will-maker, she wouldn't understand the complexities of estate planning.
Nếu cô ấy chưa phải là người lập di chúc, cô ấy sẽ không hiểu sự phức tạp của việc lập kế hoạch bất động sản.
Nghi vấn
Would he hire a professional advisor if he were a first-time will-maker?
Liệu anh ấy có thuê một cố vấn chuyên nghiệp nếu anh ấy là người lập di chúc lần đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)