(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tetrahedron
C1

tetrahedron

noun

Nghĩa tiếng Việt

hình tứ diện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tetrahedron'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình khối có bốn mặt.

Definition (English Meaning)

A solid having four faces.

Ví dụ Thực tế với 'Tetrahedron'

  • "A regular tetrahedron has four equilateral triangular faces."

    "Một hình tứ diện đều có bốn mặt tam giác đều."

  • "The molecule has a tetrahedral shape."

    "Phân tử này có hình dạng tứ diện."

  • "The tetrahedron is one of the five Platonic solids."

    "Hình tứ diện là một trong năm khối đa diện đều Plato."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tetrahedron'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tetrahedron
  • Adjective: tetrahedral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Hình học

Ghi chú Cách dùng 'Tetrahedron'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tetrahedron là một hình chóp tam giác, một trong năm khối đa diện đều Plato (Platonic solids). Nó là hình đa diện đơn giản nhất và có thể được hiểu như một hình chóp với một tam giác làm đáy và ba tam giác khác gặp nhau tại một đỉnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* of: thường dùng để chỉ cấu trúc, thành phần của một thứ gì đó. Ví dụ: a tetrahedron of carbon atoms. * in: thường dùng để chỉ vị trí hoặc sự chứa đựng. Ví dụ: the shape in a tetrahedron.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tetrahedron'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher said that the shape was a tetrahedron.
Giáo viên nói rằng hình đó là một hình tứ diện.
Phủ định
She said that the structure was not tetrahedral.
Cô ấy nói rằng cấu trúc đó không phải là hình tứ diện.
Nghi vấn
He asked if the model was a tetrahedron.
Anh ấy hỏi liệu mô hình đó có phải là một hình tứ diện không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)