(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ platonic solid
C1

platonic solid

noun

Nghĩa tiếng Việt

khối đa diện đều Platonic hình khối Platonic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Platonic solid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đa diện lồi mà các mặt là các đa giác đều đồng dạng, và tất cả các đỉnh đều giống nhau (ví dụ: cùng một số mặt gặp nhau tại mỗi đỉnh).

Definition (English Meaning)

A convex polyhedron whose faces are congruent regular polygons, and whose vertices are all alike (i.e., the same number of faces meet at each vertex).

Ví dụ Thực tế với 'Platonic solid'

  • "The ancient Greeks were fascinated by the Platonic solids."

    "Người Hy Lạp cổ đại đã bị mê hoặc bởi các khối đa diện đều Platonic."

  • "Each of the Platonic solids can be inscribed in a sphere."

    "Mỗi khối đa diện đều Platonic có thể được nội tiếp trong một hình cầu."

  • "The Platonic solids are fundamental shapes in geometry."

    "Các khối đa diện đều Platonic là những hình dạng cơ bản trong hình học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Platonic solid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: platonic solid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

polyhedron(đa diện) tetrahedron(tứ diện)
cube(hình lập phương)
octahedron(bát diện đều)
dodecahedron(mười hai mặt đều)
icosahedron(hai mươi mặt đều)
geometry(hình học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Hình học

Ghi chú Cách dùng 'Platonic solid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Platonic solids are also known as regular convex polyhedra. There are only five Platonic solids: tetrahedron (4 faces), cube (6 faces), octahedron (8 faces), dodecahedron (12 faces), and icosahedron (20 faces). The term "Platonic" refers to Plato, who discussed these solids extensively.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Platonic solid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)