(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tetraplegia
C1

tetraplegia

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

liệt tứ chi chứng liệt tứ chi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tetraplegia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liệt tứ chi do bệnh tật hoặc chấn thương gây ra, dẫn đến mất khả năng sử dụng cả bốn chi và thân mình.

Definition (English Meaning)

Paralysis caused by illness or injury that results in the loss of use of all four limbs and torso.

Ví dụ Thực tế với 'Tetraplegia'

  • "He was diagnosed with tetraplegia after a car accident damaged his spinal cord."

    "Anh ấy được chẩn đoán bị liệt tứ chi sau một tai nạn xe hơi làm tổn thương tủy sống."

  • "Tetraplegia can significantly impact a person's quality of life."

    "Liệt tứ chi có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người."

  • "Advances in medical technology are helping individuals with tetraplegia regain some function."

    "Những tiến bộ trong công nghệ y tế đang giúp những người bị liệt tứ chi phục hồi một số chức năng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tetraplegia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tetraplegia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tetraplegia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tetraplegia thường là kết quả của tổn thương tủy sống ở vùng cổ. Thuật ngữ này đôi khi được sử dụng thay thế cho 'quadriplegia', mặc dù 'tetraplegia' được coi là thuật ngữ chính xác hơn về mặt y học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with due to

Với 'with': mô tả tình trạng đi kèm. Với 'due to': chỉ nguyên nhân.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tetraplegia'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the accident, which dramatically altered his life, he was diagnosed with tetraplegia.
Sau tai nạn, thứ đã thay đổi cuộc đời anh ấy một cách kịch tính, anh ấy được chẩn đoán mắc chứng tứ chi liệt.
Phủ định
Despite extensive rehabilitation, he did not fully recover from tetraplegia, limiting his mobility.
Mặc dù đã phục hồi chức năng rộng rãi, anh ấy vẫn không hồi phục hoàn toàn khỏi chứng tứ chi liệt, điều này hạn chế khả năng vận động của anh ấy.
Nghi vấn
Considering the severity of her spinal injury, is tetraplegia a possible long-term outcome, doctor?
Thưa bác sĩ, xem xét mức độ nghiêm trọng của chấn thương cột sống của cô ấy, liệu chứng tứ chi liệt có phải là một kết quả lâu dài có thể xảy ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)