(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ the depths
C1

the depths

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng sâu thẳm vực sâu chiều sâu (của cảm xúc, ý tưởng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'The depths'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những khu vực sâu nhất của biển, đại dương hoặc vùng nước lớn khác.

Definition (English Meaning)

The deepest areas of a sea, ocean, or other large body of water.

Ví dụ Thực tế với 'The depths'

  • "Strange creatures live in the depths of the ocean."

    "Những sinh vật kỳ lạ sống ở vùng sâu thẳm của đại dương."

  • "The treasure was hidden in the depths of the cave."

    "Kho báu được giấu trong hang sâu."

  • "He explored the depths of his consciousness through meditation."

    "Anh ấy khám phá chiều sâu ý thức của mình thông qua thiền định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'The depths'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: depth (số ít)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

abyss(vực thẳm)
bottom(đáy)
bowels(ruột gan (nghĩa bóng))

Trái nghĩa (Antonyms)

surface(bề mặt)
shallowness(sự nông cạn)

Từ liên quan (Related Words)

ocean(đại dương)
sea(biển)
emotions(cảm xúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'The depths'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'the depths' thường được dùng để chỉ những vùng rất sâu, khó tiếp cận của đại dương hoặc các vùng nước lớn. Nó mang sắc thái về sự bí ẩn, nguy hiểm và sự bao la. Ngoài ra, nó còn có thể mang nghĩa bóng, chỉ những điều sâu thẳm, khó hiểu trong tâm hồn, cảm xúc hoặc một vấn đề nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

'- In the depths (of):' Diễn tả vị trí, sự tồn tại ở vùng sâu thẳm. Ví dụ: 'In the depths of the ocean' (Ở vùng sâu thẳm của đại dương). '- From the depths (of):' Diễn tả nguồn gốc, sự xuất phát từ vùng sâu thẳm. Ví dụ: 'A cry from the depths of despair' (Một tiếng kêu từ vực sâu tuyệt vọng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'The depths'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ocean's depth is as vast as my imagination.
Độ sâu của đại dương rộng lớn như trí tưởng tượng của tôi.
Phủ định
The well's depth is not less significant than its width when calculating water volume.
Độ sâu của giếng không kém phần quan trọng so với chiều rộng của nó khi tính toán thể tích nước.
Nghi vấn
Is the depth of this river the most dangerous during the monsoon season?
Độ sâu của con sông này có nguy hiểm nhất vào mùa mưa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)