(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shallowness
C1

shallowness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính nông cạn sự hời hợt sự thiếu chiều sâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shallowness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu chiều sâu về trí tuệ, cảm xúc hoặc tình cảm.

Definition (English Meaning)

The lack of depth of intellect, emotion, or feeling.

Ví dụ Thực tế với 'Shallowness'

  • "The shallowness of their relationship was evident to everyone."

    "Sự hời hợt trong mối quan hệ của họ là điều hiển nhiên với tất cả mọi người."

  • "He was criticized for the shallowness of his arguments."

    "Anh ấy bị chỉ trích vì sự hời hợt trong các lập luận của mình."

  • "The shallowness of the dish made it unsuitable for soup."

    "Độ nông của cái đĩa khiến nó không phù hợp để đựng súp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shallowness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shallowness
  • Adjective: shallow
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

depth(chiều sâu)
profundity(sự sâu sắc)
intelligence(trí tuệ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung Tâm lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Shallowness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Shallowness chỉ sự hời hợt, thiếu sự nghiêm túc hoặc suy nghĩ thấu đáo. Nó thường được dùng để chỉ trích một người hoặc một thứ gì đó không có ý nghĩa hoặc giá trị thực sự. Phân biệt với 'superficiality', có nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào vẻ bề ngoài và sự thiếu chân thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Shallowness of' được sử dụng để chỉ sự thiếu chiều sâu của một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'the shallowness of his understanding'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shallowness'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to avoid shallowness in her relationships by being more open and honest.
Cô ấy sẽ tránh sự hời hợt trong các mối quan hệ của mình bằng cách cởi mở và trung thực hơn.
Phủ định
He is not going to let the shallowness of the online world affect his real-life connections.
Anh ấy sẽ không để sự hời hợt của thế giới trực tuyến ảnh hưởng đến các mối quan hệ ngoài đời thực của mình.
Nghi vấn
Are they going to address the shallowness of the conversation by discussing more meaningful topics?
Liệu họ có định giải quyết sự hời hợt của cuộc trò chuyện bằng cách thảo luận các chủ đề ý nghĩa hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)