the existing state of affairs
Danh từ (cụm)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'The existing state of affairs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình hình hiện tại; cách mọi thứ đang diễn ra vào thời điểm hiện tại.
Definition (English Meaning)
The current situation; the way things are at the present time.
Ví dụ Thực tế với 'The existing state of affairs'
-
"The government is trying to change the existing state of affairs."
"Chính phủ đang cố gắng thay đổi tình hình hiện tại."
-
"We need to critically examine the existing state of affairs before making any decisions."
"Chúng ta cần xem xét một cách nghiêm túc tình hình hiện tại trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào."
-
"The report provides a detailed analysis of the existing state of affairs in the healthcare sector."
"Báo cáo cung cấp một phân tích chi tiết về tình hình hiện tại trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'The existing state of affairs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: existing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'The existing state of affairs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh đến một tình huống cụ thể cần được xem xét hoặc thay đổi. Nó thường mang hàm ý một sự phê phán nhẹ hoặc mong muốn cải thiện tình hình. Không nên nhầm lẫn với các cụm từ đơn giản hơn như "the current situation" vì "the existing state of affairs" mang sắc thái trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng "in", thường ám chỉ một vai trò hoặc vị trí trong tình hình hiện tại (ví dụ: "his role in the existing state of affairs"). Khi sử dụng "of", thường chỉ sự liên quan hoặc thuộc về tình hình hiện tại (ví dụ: "an analysis of the existing state of affairs").
Ngữ pháp ứng dụng với 'The existing state of affairs'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I understood the existing state of affairs better, I would invest in that company.
|
Nếu tôi hiểu rõ hơn về tình hình hiện tại, tôi sẽ đầu tư vào công ty đó. |
| Phủ định |
If she weren't so content with the existing state of affairs, she might consider a career change.
|
Nếu cô ấy không quá hài lòng với tình hình hiện tại, cô ấy có thể cân nhắc việc thay đổi nghề nghiệp. |
| Nghi vấn |
Would he accept the promotion if he weren't comfortable with the existing state of affairs?
|
Liệu anh ấy có chấp nhận sự thăng chức nếu anh ấy không thoải mái với tình hình hiện tại? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will accept the existing state of affairs if the deal goes through.
|
Công ty sẽ chấp nhận tình hình hiện tại nếu thỏa thuận thành công. |
| Phủ định |
The government is not going to tolerate the existing state of affairs any longer.
|
Chính phủ sẽ không còn dung thứ cho tình hình hiện tại nữa. |
| Nghi vấn |
Will the new CEO challenge the existing state of affairs?
|
Liệu CEO mới có thách thức tình hình hiện tại hay không? |