(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thereby
C1

thereby

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

do đó bởi vậy bằng cách đó vì vậy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thereby'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Do đó, bởi cách đó; bằng cách đó.

Definition (English Meaning)

As a result of that; by that means.

Ví dụ Thực tế với 'Thereby'

  • "They planned to reduce staff, thereby saving money."

    "Họ lên kế hoạch giảm nhân viên, do đó tiết kiệm tiền."

  • "The new law restricts smoking, thereby protecting public health."

    "Luật mới hạn chế hút thuốc, do đó bảo vệ sức khỏe cộng đồng."

  • "He confessed to the crime, thereby avoiding a lengthy trial."

    "Anh ta thú nhận tội, do đó tránh được một phiên tòa kéo dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thereby'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thus(do đó)
hence(vì lẽ đó)
consequently(do vậy)
therefore(cho nên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Học thuật Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Thereby'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Thereby" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng để chỉ ra một kết quả trực tiếp hoặc một phương tiện để đạt được điều gì đó. Nó cho thấy một mối quan hệ nhân quả chặt chẽ. So với các từ như "therefore" hoặc "consequently", "thereby" nhấn mạnh hơn vào phương tiện hoặc cách thức một hành động dẫn đến một kết quả cụ thể. Ví dụ, "He lost his license, thereby losing his job" nhấn mạnh rằng việc mất bằng lái xe là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến mất việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thereby'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)