thereby
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thereby'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Do đó, bởi cách đó; bằng cách đó.
Definition (English Meaning)
As a result of that; by that means.
Ví dụ Thực tế với 'Thereby'
-
"They planned to reduce staff, thereby saving money."
"Họ lên kế hoạch giảm nhân viên, do đó tiết kiệm tiền."
-
"The new law restricts smoking, thereby protecting public health."
"Luật mới hạn chế hút thuốc, do đó bảo vệ sức khỏe cộng đồng."
-
"He confessed to the crime, thereby avoiding a lengthy trial."
"Anh ta thú nhận tội, do đó tránh được một phiên tòa kéo dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thereby'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thereby'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Thereby" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng để chỉ ra một kết quả trực tiếp hoặc một phương tiện để đạt được điều gì đó. Nó cho thấy một mối quan hệ nhân quả chặt chẽ. So với các từ như "therefore" hoặc "consequently", "thereby" nhấn mạnh hơn vào phương tiện hoặc cách thức một hành động dẫn đến một kết quả cụ thể. Ví dụ, "He lost his license, thereby losing his job" nhấn mạnh rằng việc mất bằng lái xe là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến mất việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thereby'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.