(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermoception
C1

thermoception

noun

Nghĩa tiếng Việt

cảm giác nhiệt sự cảm nhận nhiệt độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermoception'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự dẫn truyền cảm giác nhiệt độ; cảm giác về nóng và lạnh.

Definition (English Meaning)

The sensory transduction of temperature; the sense of heat and cold.

Ví dụ Thực tế với 'Thermoception'

  • "Thermoception plays a vital role in maintaining homeostasis by allowing the body to detect and respond to changes in temperature."

    "Cảm giác nhiệt đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi bằng cách cho phép cơ thể phát hiện và phản ứng với những thay đổi về nhiệt độ."

  • "Studies on thermoception have revealed different types of thermoreceptors that respond to varying temperature ranges."

    "Các nghiên cứu về cảm giác nhiệt đã tiết lộ các loại thụ thể nhiệt khác nhau phản ứng với các phạm vi nhiệt độ khác nhau."

  • "Dysfunction in thermoception can lead to conditions like cold allodynia, where normally non-painful cold stimuli are perceived as painful."

    "Rối loạn trong cảm giác nhiệt có thể dẫn đến các tình trạng như chứng dị cảm lạnh, trong đó các kích thích lạnh bình thường không gây đau lại bị cảm nhận là đau đớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermoception'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thermoception
  • Adjective: thermoceptive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thermoreception(cảm nhận nhiệt (ít phổ biến hơn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Thần kinh học Cảm giác học

Ghi chú Cách dùng 'Thermoception'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thermoception là quá trình cơ thể cảm nhận nhiệt độ thông qua các thụ thể nhiệt (thermoreceptors) trên da, niêm mạc và các cơ quan nội tạng. Nó bao gồm khả năng phát hiện sự thay đổi nhiệt độ, xác định mức độ nóng hoặc lạnh, và phân biệt giữa các mức nhiệt khác nhau. Thermoception rất quan trọng cho sự sinh tồn, giúp cơ thể duy trì thân nhiệt ổn định (homeostasis) và tránh các tác nhân gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. So với 'thermoreception' (ít phổ biến hơn), 'thermoception' là thuật ngữ được sử dụng rộng rãi hơn trong các tài liệu khoa học và nghiên cứu về cảm giác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* of: 'Thermoception of the skin' (cảm giác nhiệt độ của da).
* in: 'Thermoception in the hypothalamus' (cảm giác nhiệt độ trong vùng dưới đồi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermoception'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)