nociception
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nociception'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hệ thần kinh cảm giác phát hiện và báo hiệu tổn thương mô; sự mã hóa thần kinh của tổn thương mô sắp xảy ra hoặc thực tế.
Definition (English Meaning)
The sensory nervous system's process of detecting and signaling tissue damage; the neural encoding of impending or actual tissue damage.
Ví dụ Thực tế với 'Nociception'
-
"Nociception is a complex process involving multiple pathways in the nervous system."
"Nociception là một quá trình phức tạp liên quan đến nhiều con đường trong hệ thần kinh."
-
"The study investigated the role of certain neurotransmitters in nociception."
"Nghiên cứu đã điều tra vai trò của một số chất dẫn truyền thần kinh trong nociception."
-
"Blocking nociception can reduce post-operative pain."
"Chặn nociception có thể làm giảm đau sau phẫu thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nociception'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nociception
- Adjective: nociceptive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nociception'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nociception khác với đau (pain). Nociception là quá trình sinh lý thần kinh, trong khi đau là trải nghiệm chủ quan. Nociception là sự kích hoạt các thụ thể đau (nociceptors) và dẫn truyền tín hiệu đến não. Đau bao gồm cả nhận thức về tín hiệu này và phản ứng cảm xúc đối với nó. Ví dụ, một người có thể trải qua nociception mà không cảm thấy đau (ví dụ, dưới tác dụng của thuốc giảm đau).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Nociception in’ được dùng để chỉ nociception xảy ra ở một khu vực cụ thể (ví dụ: nociception in the skin). ‘Nociception of’ được dùng để chỉ nociception liên quan đến một loại mô hoặc quá trình cụ thể (ví dụ: nociception of inflammation).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nociception'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.