(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermophile
C1

thermophile

noun

Nghĩa tiếng Việt

sinh vật ưa nhiệt vi sinh vật ưa nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermophile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sinh vật phát triển mạnh ở nhiệt độ tương đối cao, từ 41 đến 122 °C (106 đến 252 °F).

Definition (English Meaning)

An organism that thrives at relatively high temperatures, between 41 and 122 °C (106 and 252 °F).

Ví dụ Thực tế với 'Thermophile'

  • "Thermophiles are commonly found in hot springs and geothermal vents."

    "Các sinh vật ưa nhiệt thường được tìm thấy trong các suối nước nóng và lỗ thông địa nhiệt."

  • "The study focused on the metabolic pathways of thermophiles in Yellowstone National Park."

    "Nghiên cứu tập trung vào các con đường trao đổi chất của các sinh vật ưa nhiệt trong Vườn Quốc gia Yellowstone."

  • "Some thermophiles are used in industrial processes, such as the production of enzymes."

    "Một số sinh vật ưa nhiệt được sử dụng trong các quy trình công nghiệp, chẳng hạn như sản xuất enzyme."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermophile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thermophile
  • Adjective: thermophilic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

extremophile(sinh vật sống trong điều kiện khắc nghiệt)
hyperthermophile(sinh vật siêu ưa nhiệt)
mesophile(sinh vật ưa nhiệt độ trung bình)
psychrophile(sinh vật ưa lạnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vi sinh vật học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Thermophile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thermophiles là một loại sinh vật ưa nhiệt. Cần phân biệt với 'thermotolerant' (chịu nhiệt), là những sinh vật có thể chịu được nhiệt độ cao nhưng không phát triển tối ưu ở nhiệt độ đó. Thermophiles thường là vi khuẩn Archaea hoặc Bacteria.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermophile'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)