(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermostable
C1

thermostable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bền nhiệt ổn định nhiệt chịu nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermostable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bền nhiệt, ổn định nhiệt, chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến đổi hoặc phân hủy.

Definition (English Meaning)

Resistant to degradation or alteration by heat.

Ví dụ Thực tế với 'Thermostable'

  • "The enzyme is thermostable up to 90°C."

    "Enzyme này bền nhiệt đến 90°C."

  • "Thermostable DNA polymerases are essential for PCR."

    "Các polymerase DNA bền nhiệt rất cần thiết cho PCR."

  • "This thermostable material can withstand high temperatures without melting."

    "Vật liệu bền nhiệt này có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị nóng chảy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermostable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: thermostable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heat-resistant(chịu nhiệt)
heat-stable(ổn định nhiệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

heat-sensitive(nhạy cảm với nhiệt)
thermolabile(không bền nhiệt)

Từ liên quan (Related Words)

enzyme(enzyme)
protein(protein)
polymer(polymer)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Sinh học Công nghệ sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Thermostable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'thermostable' mô tả khả năng của một chất, hợp chất, hoặc vật liệu chịu được nhiệt độ cao mà không bị thay đổi cấu trúc, tính chất hoặc mất đi chức năng. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong hóa học, sinh học và công nghệ sinh học. Khác với 'heat-sensitive' (nhạy cảm với nhiệt), 'thermostable' chỉ ra sự ổn định và khả năng duy trì trạng thái ban đầu dưới tác động của nhiệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermostable'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the enzyme had been thermostable, the reaction would have proceeded at a higher temperature.
Nếu enzyme đã bền nhiệt, phản ứng đã có thể diễn ra ở nhiệt độ cao hơn.
Phủ định
If the protein had not been thermostable, it would not have maintained its structure at that temperature.
Nếu protein không bền nhiệt, nó đã không thể duy trì cấu trúc của nó ở nhiệt độ đó.
Nghi vấn
Would the vaccine have been more effective if it had contained a more thermostable antigen?
Liệu vắc-xin có hiệu quả hơn nếu nó chứa một kháng nguyên bền nhiệt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)