(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermoplastic
C1

thermoplastic

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhựa nhiệt dẻo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermoplastic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại vật liệu nhựa trở nên dẻo hoặc có thể đúc được ở một nhiệt độ cao nhất định và đông đặc lại khi làm nguội.

Definition (English Meaning)

A plastic material that becomes pliable or moldable at a specific elevated temperature and solidifies upon cooling.

Ví dụ Thực tế với 'Thermoplastic'

  • "Polyethylene is a common thermoplastic used in packaging."

    "Polyethylene là một loại nhựa nhiệt dẻo phổ biến được sử dụng trong bao bì."

  • "Thermoplastic elastomers combine the properties of rubber and plastic."

    "Chất đàn hồi nhiệt dẻo kết hợp các đặc tính của cao su và nhựa."

  • "The use of thermoplastics reduces waste due to their recyclability."

    "Việc sử dụng nhựa nhiệt dẻo làm giảm chất thải do khả năng tái chế của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermoplastic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thermoplastic
  • Adjective: thermoplastic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

polymer(polyme)
plastic(nhựa)
extrusion(ép đùn)
injection molding(ép phun)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học vật liệu Kỹ thuật hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Thermoplastic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thermoplastics có thể được làm nóng chảy, định hình và làm nguội nhiều lần mà không bị biến đổi cấu trúc hóa học đáng kể. Điều này khiến chúng có thể tái chế. Khác với thermoset plastic (nhựa nhiệt rắn) chỉ có thể định hình một lần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermoplastic'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Nylon, a common thermoplastic, is used in many applications, and it can be easily recycled.
Nylon, một loại nhựa nhiệt dẻo phổ biến, được sử dụng trong nhiều ứng dụng, và nó có thể dễ dàng tái chế.
Phủ định
Although thermoplastics are recyclable, they are not always recycled, and this contributes to environmental problems.
Mặc dù nhựa nhiệt dẻo có thể tái chế, chúng không phải lúc nào cũng được tái chế, và điều này góp phần vào các vấn đề môi trường.
Nghi vấn
Professor, is it true that some thermoplastics, such as PET, can be used to make clothing?
Thưa giáo sư, có đúng là một số loại nhựa nhiệt dẻo, chẳng hạn như PET, có thể được sử dụng để làm quần áo không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had a thermoplastic injection molding machine, we could produce these parts much faster.
Nếu chúng ta có một máy ép phun nhựa nhiệt dẻo, chúng ta có thể sản xuất các bộ phận này nhanh hơn nhiều.
Phủ định
If this material weren't thermoplastic, it wouldn't be suitable for recycling.
Nếu vật liệu này không phải là nhựa nhiệt dẻo, nó sẽ không phù hợp để tái chế.
Nghi vấn
Would they choose a thermoplastic material if they knew it was more environmentally friendly?
Liệu họ có chọn vật liệu nhựa nhiệt dẻo nếu họ biết nó thân thiện với môi trường hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)