(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermoset
C1

thermoset

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhựa nhiệt rắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermoset'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại nhựa nhiệt rắn, sau khi đã được tạo hình thì không thể bị làm nóng chảy và tạo hình lại.

Definition (English Meaning)

A plastic that, once formed, cannot be melted and reshaped.

Ví dụ Thực tế với 'Thermoset'

  • "Thermosets are used in applications where high strength and resistance to heat are required."

    "Nhựa nhiệt rắn được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt."

  • "Epoxy resins are a type of thermoset widely used in adhesives and coatings."

    "Nhựa epoxy là một loại nhựa nhiệt rắn được sử dụng rộng rãi trong keo dán và sơn phủ."

  • "Thermosets are more durable than thermoplastics in high-temperature environments."

    "Nhựa nhiệt rắn bền hơn nhựa nhiệt dẻo trong môi trường nhiệt độ cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermoset'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thermoset
  • Adjective: thermosetting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

polymer(polyme)
resin(nhựa (nhựa cây hoặc nhựa tổng hợp))
curing(sự đóng rắn, quá trình lưu hóa)
cross-linking(liên kết chéo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học vật liệu Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Thermoset'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhựa nhiệt rắn khác với nhựa nhiệt dẻo (thermoplastic). Nhựa nhiệt dẻo có thể được làm nóng chảy và tái chế nhiều lần, trong khi nhựa nhiệt rắn trải qua một biến đổi hóa học không thể đảo ngược trong quá trình tạo hình, tạo ra một cấu trúc mạng lưới liên kết chéo vững chắc. Do đó, khi bị nung nóng đến nhiệt độ cao, nhựa nhiệt rắn sẽ bị cháy hoặc phân hủy thay vì hóa lỏng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermoset'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had used a thermosetting polymer in the mold, the final product would be much more durable now.
Nếu họ đã sử dụng polyme nhiệt rắn trong khuôn, sản phẩm cuối cùng sẽ bền hơn nhiều bây giờ.
Phủ định
If the material weren't a thermoset, it wouldn't have maintained its shape under such high temperatures.
Nếu vật liệu không phải là nhựa nhiệt rắn, nó đã không duy trì được hình dạng của nó ở nhiệt độ cao như vậy.
Nghi vấn
If we had chosen a different material, would the thermoset be suitable for the application now?
Nếu chúng ta đã chọn một vật liệu khác, liệu nhựa nhiệt rắn có phù hợp cho ứng dụng bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)