lexicon
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lexicon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng vốn từ vựng của một người, một ngôn ngữ, hoặc một lĩnh vực kiến thức.
Definition (English Meaning)
The vocabulary of a person, language, or branch of knowledge.
Ví dụ Thực tế với 'Lexicon'
-
"The lexicon of the English language is constantly expanding."
"Vốn từ vựng của tiếng Anh liên tục mở rộng."
-
"His rich lexicon allowed him to express himself with great precision."
"Vốn từ vựng phong phú của anh ấy cho phép anh ấy diễn đạt bản thân một cách rất chính xác."
-
"Researchers are studying the mental lexicon to understand how words are stored and retrieved in the brain."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu vốn từ vựng tinh thần để hiểu cách các từ được lưu trữ và truy xuất trong não."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lexicon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lexicon
- Adjective: lexical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lexicon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lexicon thường được dùng để chỉ toàn bộ vốn từ vựng của một ngôn ngữ, khác với 'vocabulary' có thể chỉ vốn từ vựng của một cá nhân hoặc một chủ đề cụ thể. Nó mang tính hệ thống và toàn diện hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Lexicon of' được sử dụng để chỉ vốn từ vựng thuộc về một chủ đề, lĩnh vực, hoặc một ngôn ngữ cụ thể. Ví dụ: 'the lexicon of medicine' (vốn từ vựng y học).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lexicon'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the sheer size of that lexicon is astonishing!
|
Ồ, quy mô tuyệt đối của từ vựng đó thật đáng kinh ngạc! |
| Phủ định |
Alas, my lexical knowledge isn't vast enough to understand this complex text.
|
Than ôi, kiến thức về từ vựng của tôi không đủ rộng để hiểu văn bản phức tạp này. |
| Nghi vấn |
Hey, is a comprehensive lexicon really necessary for basic communication?
|
Này, có thực sự cần một kho từ vựng toàn diện để giao tiếp cơ bản không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their lexicon of ancient languages is truly impressive.
|
Từ vựng của họ về các ngôn ngữ cổ đại thực sự rất ấn tượng. |
| Phủ định |
His lexical knowledge isn't as extensive as he believes.
|
Kiến thức từ vựng của anh ấy không rộng lớn như anh ấy nghĩ. |
| Nghi vấn |
Whose lexicon includes both archaic and contemporary terms?
|
Từ vựng của ai bao gồm cả các thuật ngữ cổ xưa và hiện đại? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The linguists will be expanding the lexicon with new words.
|
Các nhà ngôn ngữ học sẽ mở rộng vốn từ vựng bằng các từ mới. |
| Phủ định |
They won't be including slang in the formal lexicon.
|
Họ sẽ không đưa tiếng lóng vào từ vựng chính thức. |
| Nghi vấn |
Will the researchers be analyzing the lexical data next month?
|
Liệu các nhà nghiên cứu có phân tích dữ liệu từ vựng vào tháng tới không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The linguist had expanded his lexicon considerably after studying ancient languages.
|
Nhà ngôn ngữ học đã mở rộng vốn từ vựng của mình đáng kể sau khi nghiên cứu các ngôn ngữ cổ. |
| Phủ định |
She had not realized how much her lexical knowledge had grown until she started teaching.
|
Cô ấy đã không nhận ra kiến thức từ vựng của mình đã phát triển đến mức nào cho đến khi cô ấy bắt đầu dạy. |
| Nghi vấn |
Had the students ever encountered such a complex lexicon before this course?
|
Trước khóa học này, các sinh viên đã từng gặp phải một vốn từ vựng phức tạp như vậy chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been expanding her lexical knowledge by reading extensively.
|
Cô ấy đã liên tục mở rộng kiến thức từ vựng của mình bằng cách đọc nhiều. |
| Phủ định |
They haven't been limiting their lexicon to just basic words.
|
Họ đã không giới hạn vốn từ vựng của mình chỉ ở những từ cơ bản. |
| Nghi vấn |
Has the professor been focusing on enriching the students' lexicon this semester?
|
Học kỳ này giáo sư có tập trung vào việc làm phong phú vốn từ vựng của sinh viên không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor used to expand his lexicon by reading classic literature.
|
Giáo sư đã từng mở rộng vốn từ vựng của mình bằng cách đọc văn học cổ điển. |
| Phủ định |
She didn't use to pay attention to the lexical nuances of Shakespeare.
|
Cô ấy đã không từng chú ý đến những sắc thái từ vựng của Shakespeare. |
| Nghi vấn |
Did he use to struggle with the size of the English lexicon?
|
Anh ấy đã từng vật lộn với quy mô của từ vựng tiếng Anh sao? |