(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tactlessness
C1

tactlessness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự vô ý tứ sự thiếu tế nhị sự không khéo léo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tactlessness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự vô ý tứ; sự thiếu tế nhị trong cách cư xử với người khác hoặc trong những vấn đề khó khăn.

Definition (English Meaning)

The quality of being tactless; insensitivity in dealing with others or with difficult issues.

Ví dụ Thực tế với 'Tactlessness'

  • "His tactlessness embarrassed everyone at the meeting."

    "Sự vô ý tứ của anh ấy đã làm mọi người trong cuộc họp xấu hổ."

  • "Her tactlessness often leads to misunderstandings."

    "Sự vô ý tứ của cô ấy thường dẫn đến những hiểu lầm."

  • "The politician's tactlessness cost him many votes."

    "Sự vô ý tứ của chính trị gia đã khiến ông ta mất nhiều phiếu bầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tactlessness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tactlessness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

insensitivity(sự vô cảm)
awkwardness(sự vụng về)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Tactlessness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tactlessness ám chỉ sự thiếu khéo léo, tinh tế trong giao tiếp, dẫn đến việc gây khó chịu, bối rối hoặc tổn thương cho người khác. Nó thường liên quan đến việc nói hoặc làm những điều không phù hợp trong một tình huống cụ thể. Khác với 'rudeness' (sự thô lỗ) chỉ đơn thuần là thiếu lịch sự, 'tactlessness' nhấn mạnh vào việc thiếu nhạy bén và cân nhắc đến cảm xúc của người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tactlessness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)