tactlessness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tactlessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự vô ý tứ; sự thiếu tế nhị trong cách cư xử với người khác hoặc trong những vấn đề khó khăn.
Definition (English Meaning)
The quality of being tactless; insensitivity in dealing with others or with difficult issues.
Ví dụ Thực tế với 'Tactlessness'
-
"His tactlessness embarrassed everyone at the meeting."
"Sự vô ý tứ của anh ấy đã làm mọi người trong cuộc họp xấu hổ."
-
"Her tactlessness often leads to misunderstandings."
"Sự vô ý tứ của cô ấy thường dẫn đến những hiểu lầm."
-
"The politician's tactlessness cost him many votes."
"Sự vô ý tứ của chính trị gia đã khiến ông ta mất nhiều phiếu bầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tactlessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tactlessness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tactlessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tactlessness ám chỉ sự thiếu khéo léo, tinh tế trong giao tiếp, dẫn đến việc gây khó chịu, bối rối hoặc tổn thương cho người khác. Nó thường liên quan đến việc nói hoặc làm những điều không phù hợp trong một tình huống cụ thể. Khác với 'rudeness' (sự thô lỗ) chỉ đơn thuần là thiếu lịch sự, 'tactlessness' nhấn mạnh vào việc thiếu nhạy bén và cân nhắc đến cảm xúc của người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tactlessness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.