verge
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Verge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bờ, mép, lề; giới hạn, điểm tới hạn.
Definition (English Meaning)
An edge or border.
Ví dụ Thực tế với 'Verge'
-
"The company was on the verge of bankruptcy."
"Công ty đã trên bờ vực phá sản."
-
"They stood on the verge of a new era."
"Họ đang đứng trước ngưỡng cửa của một kỷ nguyên mới."
-
"His temper was on the verge of exploding."
"Cơn giận của anh ta sắp bùng nổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Verge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: verge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Verge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'verge' thường mang ý nghĩa về một điểm gần kề, một ranh giới quan trọng. Nó thường được dùng để diễn tả tình trạng sắp xảy ra một điều gì đó, đặc biệt là điều tiêu cực hoặc quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On the verge of' có nghĩa là sắp sửa, gần như chắc chắn sẽ xảy ra. 'To the verge of' nghĩa là đến gần, tiến sát đến một giới hạn nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Verge'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company was on the verge of bankruptcy was evident from their financial reports.
|
Việc công ty trên bờ vực phá sản đã được thể hiện rõ từ các báo cáo tài chính của họ. |
| Phủ định |
Whether the city is on the verge of another economic crisis is not clear yet.
|
Liệu thành phố có đang trên bờ vực của một cuộc khủng hoảng kinh tế khác hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Whether the negotiation is on the verge of success is the question everyone's asking.
|
Liệu cuộc đàm phán có đang trên bờ vực thành công hay không là câu hỏi mà mọi người đang hỏi. |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had not been on the verge of bankruptcy, they would have invested more in research and development.
|
Nếu công ty không trên bờ vực phá sản, họ đã đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu và phát triển. |
| Phủ định |
If the negotiations had not been on the verge of collapse, the deal might not have fallen through.
|
Nếu các cuộc đàm phán không trên bờ vực sụp đổ, thỏa thuận có lẽ đã không thất bại. |
| Nghi vấn |
Would the team have celebrated if they had not been on the verge of winning the championship?
|
Đội có ăn mừng không nếu họ không trên bờ vực giành chức vô địch? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is on the verge of bankruptcy.
|
Công ty đang trên bờ vực phá sản. |
| Phủ định |
The negotiation is not on the verge of a breakdown.
|
Cuộc đàm phán không trên bờ vực đổ vỡ. |
| Nghi vấn |
Is the project on the verge of completion?
|
Dự án có đang trên bờ vực hoàn thành không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new highway is completed, the city will have been teetering on the verge of bankruptcy for almost a decade.
|
Đến khi đường cao tốc mới hoàn thành, thành phố đã chênh vênh trên bờ vực phá sản gần một thập kỷ. |
| Phủ định |
By next year, the company won't have been standing on the verge of collapse for long because the bailout will have taken effect.
|
Đến năm sau, công ty sẽ không còn đứng trên bờ vực sụp đổ lâu nữa vì gói cứu trợ sẽ có hiệu lực. |
| Nghi vấn |
Will she have been standing on the verge of making a breakthrough in her research by the end of the year?
|
Liệu đến cuối năm, cô ấy sẽ đã đứng trên bờ vực đạt được một bước đột phá trong nghiên cứu của mình? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been on the verge of tears before she received the good news.
|
Cô ấy đã sắp khóc trước khi nhận được tin tốt. |
| Phủ định |
They hadn't been on the verge of bankruptcy until their biggest client cancelled the contract.
|
Họ đã không trên bờ vực phá sản cho đến khi khách hàng lớn nhất của họ hủy hợp đồng. |
| Nghi vấn |
Had the company been on the verge of collapse before the new CEO arrived?
|
Có phải công ty đã trên bờ vực sụp đổ trước khi CEO mới đến? |