brink
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brink'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bờ mép, rìa của một cái gì đó, đặc biệt là một nơi dốc đứng.
Definition (English Meaning)
The edge or margin of something, especially of a steep place.
Ví dụ Thực tế với 'Brink'
-
"They were on the brink of war."
"Họ đã trên bờ vực chiến tranh."
-
"The world is on the brink of an environmental disaster."
"Thế giới đang trên bờ vực của một thảm họa môi trường."
-
"His career was on the brink of ruin."
"Sự nghiệp của anh ấy đã trên bờ vực sụp đổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brink'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brink
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brink'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'brink' thường mang ý nghĩa một điểm tới hạn, nơi một sự thay đổi lớn hoặc một sự kiện quan trọng sắp xảy ra. Nó không chỉ đơn thuần là một cái mép, mà còn gợi ý về sự nguy hiểm, rủi ro, hoặc một cơ hội lớn. So với 'edge', 'brink' mang tính biểu tượng và trọng đại hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- on the brink of': sắp sửa, gần như. Ví dụ: 'The company is on the brink of bankruptcy.' (Công ty đang trên bờ vực phá sản.)
- to the brink: đến bờ vực. Ví dụ: 'He drove her to the brink of despair.' (Anh ta đẩy cô ấy đến bờ vực tuyệt vọng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brink'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company stood on the brink of bankruptcy was a serious concern.
|
Việc công ty đứng trên bờ vực phá sản là một mối lo ngại nghiêm trọng. |
| Phủ định |
Whether the nation is not on the brink of war is difficult to ascertain.
|
Việc quốc gia có hay không trên bờ vực chiến tranh rất khó xác định. |
| Nghi vấn |
Why the hiker ventured so close to the brink of the cliff remains a mystery.
|
Tại sao người đi bộ leo núi lại mạo hiểm đến gần bờ vực vách đá vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They stood on the brink of a major breakthrough in their research.
|
Họ đã đứng trên bờ vực của một bước đột phá lớn trong nghiên cứu của họ. |
| Phủ định |
He didn't realize he was on the brink of disaster until it was too late for him.
|
Anh ấy đã không nhận ra rằng anh ấy đang trên bờ vực của thảm họa cho đến khi quá muộn cho anh ấy. |
| Nghi vấn |
Are we on the brink of a new era, or are we repeating the mistakes of the past?
|
Chúng ta có đang trên bờ vực của một kỷ nguyên mới hay chúng ta đang lặp lại những sai lầm của quá khứ? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the company hadn't been on the brink of bankruptcy before the new CEO arrived.
|
Tôi ước gì công ty đã không trên bờ vực phá sản trước khi CEO mới đến. |
| Phủ định |
If only the negotiations wouldn't bring us to the brink of war; I wish the diplomats were more skilled.
|
Giá mà các cuộc đàm phán không đưa chúng ta đến bờ vực chiến tranh; tôi ước gì các nhà ngoại giao khéo léo hơn. |
| Nghi vấn |
If only the doctor could tell us if my mother is on the brink of recovery. Do you wish he knew?
|
Giá mà bác sĩ có thể cho chúng ta biết liệu mẹ tôi có đang trên bờ vực hồi phục không. Bạn có ước gì ông ấy biết không? |