(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thrillingly
C1

thrillingly

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

một cách hồi hộp một cách gây hứng thú một cách kích thích đầy hứng khởi gay cấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thrillingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gây hồi hộp; một cách gây ra sự hứng thú và thích thú.

Definition (English Meaning)

In a thrilling manner; in a way that causes excitement and pleasure.

Ví dụ Thực tế với 'Thrillingly'

  • "The movie was thrillingly suspenseful from beginning to end."

    "Bộ phim hồi hộp đến nghẹt thở một cách đầy hứng khởi từ đầu đến cuối."

  • "The race was thrillingly close, with the winner decided in the final seconds."

    "Cuộc đua diễn ra đầy kịch tính và hồi hộp, người chiến thắng được quyết định vào những giây cuối cùng."

  • "She sang the aria thrillingly, captivating the entire audience."

    "Cô ấy hát aria một cách đầy mê hoặc, thu hút toàn bộ khán giả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thrillingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: thrill
  • Adjective: thrilling
  • Adverb: thrillingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

excitingly(một cách thú vị)
intensely(một cách mãnh liệt)
electrifyingly(một cách gây điện giật (nghĩa bóng: gây hưng phấn mạnh))

Trái nghĩa (Antonyms)

boringly(một cách nhàm chán)
uninterestingly(một cách không thú vị)

Từ liên quan (Related Words)

adventure(cuộc phiêu lưu)
suspense(sự hồi hộp)
drama(kịch tính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Thrillingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'thrillingly' diễn tả hành động hoặc sự việc nào đó xảy ra một cách đầy hứng khởi, tạo cảm giác mạnh mẽ và cuốn hút. Nó nhấn mạnh vào trải nghiệm cảm xúc mạnh mẽ mà một điều gì đó mang lại. So sánh với 'excitingly': 'thrillingly' thường mang sắc thái mạnh mẽ và kịch tính hơn, trong khi 'excitingly' có thể chỉ đơn giản là thú vị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thrillingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)