thrillingly
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thrillingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gây hồi hộp; một cách gây ra sự hứng thú và thích thú.
Definition (English Meaning)
In a thrilling manner; in a way that causes excitement and pleasure.
Ví dụ Thực tế với 'Thrillingly'
-
"The movie was thrillingly suspenseful from beginning to end."
"Bộ phim hồi hộp đến nghẹt thở một cách đầy hứng khởi từ đầu đến cuối."
-
"The race was thrillingly close, with the winner decided in the final seconds."
"Cuộc đua diễn ra đầy kịch tính và hồi hộp, người chiến thắng được quyết định vào những giây cuối cùng."
-
"She sang the aria thrillingly, captivating the entire audience."
"Cô ấy hát aria một cách đầy mê hoặc, thu hút toàn bộ khán giả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thrillingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: thrill
- Adjective: thrilling
- Adverb: thrillingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thrillingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'thrillingly' diễn tả hành động hoặc sự việc nào đó xảy ra một cách đầy hứng khởi, tạo cảm giác mạnh mẽ và cuốn hút. Nó nhấn mạnh vào trải nghiệm cảm xúc mạnh mẽ mà một điều gì đó mang lại. So sánh với 'excitingly': 'thrillingly' thường mang sắc thái mạnh mẽ và kịch tính hơn, trong khi 'excitingly' có thể chỉ đơn giản là thú vị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thrillingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.