(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thromboembolectomy
C2

thromboembolectomy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phẫu thuật lấy huyết khối và tắc mạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thromboembolectomy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phẫu thuật loại bỏ cục máu đông (thrombus) và tắc mạch (embolus) khỏi mạch máu.

Definition (English Meaning)

The surgical removal of a thrombus and embolus from a blood vessel.

Ví dụ Thực tế với 'Thromboembolectomy'

  • "The patient underwent a thromboembolectomy to restore blood flow to the leg."

    "Bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật thromboembolectomy để khôi phục lưu lượng máu đến chân."

  • "Prompt thromboembolectomy is crucial in cases of acute arterial occlusion."

    "Thromboembolectomy kịp thời là rất quan trọng trong các trường hợp tắc nghẽn động mạch cấp tính."

  • "The success rate of thromboembolectomy depends on factors such as the location and duration of the occlusion."

    "Tỷ lệ thành công của thromboembolectomy phụ thuộc vào các yếu tố như vị trí và thời gian tắc nghẽn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thromboembolectomy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thromboembolectomy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

embolectomy(phẫu thuật lấy bỏ tắc mạch)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

thrombosis(sự hình thành huyết khối)
embolism(sự tắc mạch)
vascular surgery(phẫu thuật mạch máu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Thromboembolectomy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thromboembolectomy là một thủ thuật phẫu thuật xâm lấn. Mục đích là khôi phục lưu lượng máu đến khu vực bị ảnh hưởng bởi sự tắc nghẽn. Thủ thuật này thường được thực hiện khi các phương pháp điều trị ít xâm lấn hơn (ví dụ: thuốc làm tan huyết khối) không thành công hoặc không phù hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

* **for:** Thường dùng để chỉ mục đích của phẫu thuật (ví dụ: 'thromboembolectomy for acute limb ischemia'). * **in:** Thường dùng để chỉ vị trí thực hiện phẫu thuật hoặc mạch máu được phẫu thuật (ví dụ: 'thromboembolectomy in the femoral artery').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thromboembolectomy'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The thromboembolectomy was performed successfully yesterday.
Ca phẫu thuật lấy huyết khối đã được thực hiện thành công vào ngày hôm qua.
Phủ định
A thromboembolectomy will not be considered unless other treatments fail.
Việc phẫu thuật lấy huyết khối sẽ không được xem xét trừ khi các phương pháp điều trị khác thất bại.
Nghi vấn
Was a thromboembolectomy deemed necessary in this case?
Phải chăng phẫu thuật lấy huyết khối được cho là cần thiết trong trường hợp này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)