embolism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embolism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tắc nghẽn động mạch, thường là do cục máu đông hoặc bọt khí.
Definition (English Meaning)
Obstruction of an artery, typically by a blood clot or an air bubble.
Ví dụ Thực tế với 'Embolism'
-
"A pulmonary embolism can be life-threatening."
"Thuyên tắc phổi có thể đe dọa tính mạng."
-
"She was diagnosed with an embolism in her leg."
"Cô ấy được chẩn đoán bị thuyên tắc ở chân."
-
"Air embolism is a rare but serious complication of surgery."
"Thuyên tắc khí là một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của phẫu thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Embolism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: embolism
- Adjective: embolic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Embolism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Embolism thường được dùng để chỉ tình trạng tắc nghẽn mạch máu đột ngột, gây cản trở dòng máu lưu thông. Khác với 'thrombosis' (huyết khối), embolism là một khối vật chất di chuyển từ nơi khác đến và gây tắc nghẽn. Embolism có thể xảy ra ở nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể, gây ra các biến chứng nghiêm trọng tùy thuộc vào vị trí tắc nghẽn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Embolism 'in' (ví dụ: embolism in the lung) chỉ vị trí tắc nghẽn. Embolism 'of' (ví dụ: embolism of a blood vessel) cũng chỉ vị trí tắc nghẽn hoặc thành phần gây tắc nghẽn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Embolism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.