(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thrombosis
C1

thrombosis

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

huyết khối sự hình thành huyết khối tắc mạch do huyết khối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thrombosis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hình thành hoặc hiện diện của cục máu đông bên trong mạch máu hoặc trong tim, gây tắc nghẽn dòng máu lưu thông trong hệ tuần hoàn.

Definition (English Meaning)

The formation or presence of a blood clot inside a blood vessel or in the heart, obstructing the flow of blood through the circulatory system.

Ví dụ Thực tế với 'Thrombosis'

  • "Deep vein thrombosis is a serious condition that can lead to pulmonary embolism."

    "Huyết khối tĩnh mạch sâu là một tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến thuyên tắc phổi."

  • "The patient was diagnosed with cerebral venous sinus thrombosis."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán bị huyết khối xoang tĩnh mạch não."

  • "Risk factors for thrombosis include smoking and obesity."

    "Các yếu tố nguy cơ của huyết khối bao gồm hút thuốc và béo phì."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thrombosis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thrombosis
  • Adjective: thrombotic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

blood clot(cục máu đông)
coagulation(sự đông máu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Thrombosis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thrombosis là một thuật ngữ y học chỉ quá trình hình thành cục máu đông bất thường. Nó khác với quá trình đông máu bình thường để cầm máu khi bị thương. Sự khác biệt nằm ở vị trí, nguyên nhân và hậu quả. Trong khi đông máu bình thường là phản ứng bảo vệ cơ thể, thrombosis lại gây nguy hiểm vì nó có thể gây tắc nghẽn mạch máu, dẫn đến thiếu máu cục bộ và tổn thương mô.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

*Thrombosis in* (một vị trí cụ thể): Ám chỉ vị trí xảy ra thrombosis (ví dụ: 'Thrombosis in the leg'). *Thrombosis of* (một cơ quan/vùng): Ám chỉ thrombosis ảnh hưởng đến một cơ quan hoặc vùng cụ thể (ví dụ: 'Thrombosis of the coronary artery').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thrombosis'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had taken his medication regularly, he wouldn't have suffered from a thrombosis.
Nếu anh ấy uống thuốc đều đặn, anh ấy đã không bị chứng huyết khối.
Phủ định
If the patient weren't at risk of thrombotic events, the doctor wouldn't prescribe anticoagulants.
Nếu bệnh nhân không có nguy cơ bị các biến cố do huyết khối, bác sĩ sẽ không kê đơn thuốc chống đông máu.
Nghi vấn
Would the surgery be less risky if the patient didn't have a history of thrombosis?
Ca phẫu thuật có ít rủi ro hơn không nếu bệnh nhân không có tiền sử huyết khối?
(Vị trí vocab_tab4_inline)