(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thrombopoiesis
C2

thrombopoiesis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự sản xuất tiểu cầu quá trình tạo tiểu cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thrombopoiesis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sản xuất tiểu cầu, còn được gọi là tế bào máu.

Definition (English Meaning)

The production of platelets, also known as thrombocytes.

Ví dụ Thực tế với 'Thrombopoiesis'

  • "Thrombopoiesis is stimulated by thrombopoietin."

    "Sự sản xuất tiểu cầu được kích thích bởi thrombopoietin."

  • "Studies have focused on understanding the mechanisms that regulate thrombopoiesis."

    "Các nghiên cứu đã tập trung vào việc tìm hiểu các cơ chế điều chỉnh quá trình sản xuất tiểu cầu."

  • "Dysregulation of thrombopoiesis can lead to various blood disorders."

    "Sự rối loạn quá trình sản xuất tiểu cầu có thể dẫn đến các rối loạn máu khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thrombopoiesis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thrombopoiesis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

platelet production(sự sản xuất tiểu cầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hematopoiesis(sự tạo máu)
thrombocytopenia(giảm tiểu cầu)
thrombocythemia(tăng tiểu cầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Thrombopoiesis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thrombopoiesis là một quá trình sinh học phức tạp diễn ra chủ yếu ở tủy xương. Nó bao gồm sự biệt hóa và trưởng thành của các tế bào gốc tạo máu thành các tế bào tiền tiểu cầu, và cuối cùng là tiểu cầu. Quá trình này được điều hòa bởi nhiều yếu tố, bao gồm thrombopoietin (TPO), một hormone tăng trưởng do gan và thận sản xuất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần, ví dụ: 'the process of thrombopoiesis' (quá trình sản xuất tiểu cầu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thrombopoiesis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)