thrombopoiesis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thrombopoiesis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sản xuất tiểu cầu, còn được gọi là tế bào máu.
Definition (English Meaning)
The production of platelets, also known as thrombocytes.
Ví dụ Thực tế với 'Thrombopoiesis'
-
"Thrombopoiesis is stimulated by thrombopoietin."
"Sự sản xuất tiểu cầu được kích thích bởi thrombopoietin."
-
"Studies have focused on understanding the mechanisms that regulate thrombopoiesis."
"Các nghiên cứu đã tập trung vào việc tìm hiểu các cơ chế điều chỉnh quá trình sản xuất tiểu cầu."
-
"Dysregulation of thrombopoiesis can lead to various blood disorders."
"Sự rối loạn quá trình sản xuất tiểu cầu có thể dẫn đến các rối loạn máu khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thrombopoiesis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thrombopoiesis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thrombopoiesis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thrombopoiesis là một quá trình sinh học phức tạp diễn ra chủ yếu ở tủy xương. Nó bao gồm sự biệt hóa và trưởng thành của các tế bào gốc tạo máu thành các tế bào tiền tiểu cầu, và cuối cùng là tiểu cầu. Quá trình này được điều hòa bởi nhiều yếu tố, bao gồm thrombopoietin (TPO), một hormone tăng trưởng do gan và thận sản xuất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần, ví dụ: 'the process of thrombopoiesis' (quá trình sản xuất tiểu cầu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thrombopoiesis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.