(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hematopoiesis
C2

hematopoiesis

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tạo máu quá trình tạo máu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hematopoiesis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sản xuất các tế bào máu và tiểu cầu, diễn ra trong tủy xương.

Definition (English Meaning)

The production of blood cells and platelets, which occurs in the bone marrow.

Ví dụ Thực tế với 'Hematopoiesis'

  • "Disruptions in hematopoiesis can lead to various blood disorders, such as anemia or leukemia."

    "Sự gián đoạn trong quá trình tạo máu có thể dẫn đến nhiều rối loạn máu khác nhau, chẳng hạn như thiếu máu hoặc bệnh bạch cầu."

  • "The study investigated the effects of certain drugs on hematopoiesis."

    "Nghiên cứu đã điều tra ảnh hưởng của một số loại thuốc nhất định lên quá trình tạo máu."

  • "Hematopoiesis is essential for maintaining a healthy blood supply."

    "Quá trình tạo máu rất cần thiết để duy trì một nguồn cung cấp máu khỏe mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hematopoiesis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hematopoiesis
  • Adjective: hematopoietic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hemopoiesis(sự tạo máu (thuật ngữ cũ hơn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hematopoiesis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hematopoiesis là một quá trình phức tạp và liên tục, đảm bảo rằng cơ thể có đủ tế bào máu để thực hiện các chức năng quan trọng như vận chuyển oxy, đông máu và bảo vệ chống lại nhiễm trùng. Quá trình này được điều hòa chặt chẽ bởi các yếu tố tăng trưởng và các cytokine. Nó khác với 'hemopoiesis', một thuật ngữ cũ hơn đôi khi vẫn được sử dụng, mặc dù 'hematopoiesis' được coi là chính xác hơn về mặt khoa học hiện nay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

'In' dùng để chỉ vị trí diễn ra quá trình: hematopoiesis *in* the bone marrow. 'During' dùng để chỉ thời gian quá trình diễn ra hoặc một điều kiện cụ thể: hematopoiesis *during* fetal development.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hematopoiesis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)