thrombocyte
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thrombocyte'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiểu cầu; một mảnh tế bào được tìm thấy trong máu của động vật có vú, có vai trò trong quá trình đông máu.
Definition (English Meaning)
A platelet; a cell fragment found in the blood of mammals that is involved in clotting.
Ví dụ Thực tế với 'Thrombocyte'
-
"A low thrombocyte count can indicate a bleeding disorder."
"Số lượng tiểu cầu thấp có thể cho thấy một rối loạn chảy máu."
-
"The thrombocyte count was within the normal range."
"Số lượng tiểu cầu nằm trong phạm vi bình thường."
-
"Thrombocytes are essential for blood coagulation."
"Tiểu cầu rất cần thiết cho quá trình đông máu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thrombocyte'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thrombocyte
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thrombocyte'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thrombocyte và platelet là hai từ đồng nghĩa, trong đó 'platelet' được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. 'Thrombocyte' thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và y tế chuyên môn hơn. Tiểu cầu rất quan trọng cho quá trình cầm máu bằng cách tạo thành nút chặn tại vị trí mạch máu bị tổn thương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thrombocyte'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.