(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thrombocyte
C1

thrombocyte

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiểu cầu huyết cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thrombocyte'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiểu cầu; một mảnh tế bào được tìm thấy trong máu của động vật có vú, có vai trò trong quá trình đông máu.

Definition (English Meaning)

A platelet; a cell fragment found in the blood of mammals that is involved in clotting.

Ví dụ Thực tế với 'Thrombocyte'

  • "A low thrombocyte count can indicate a bleeding disorder."

    "Số lượng tiểu cầu thấp có thể cho thấy một rối loạn chảy máu."

  • "The thrombocyte count was within the normal range."

    "Số lượng tiểu cầu nằm trong phạm vi bình thường."

  • "Thrombocytes are essential for blood coagulation."

    "Tiểu cầu rất cần thiết cho quá trình đông máu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thrombocyte'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thrombocyte
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Thrombocyte'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thrombocyte và platelet là hai từ đồng nghĩa, trong đó 'platelet' được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. 'Thrombocyte' thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và y tế chuyên môn hơn. Tiểu cầu rất quan trọng cho quá trình cầm máu bằng cách tạo thành nút chặn tại vị trí mạch máu bị tổn thương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thrombocyte'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)