(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thunderous
B2

thunderous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vang dội oanh vàng ầm ầm mạnh mẽ ấn tượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thunderous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tạo ra tiếng ồn lớn như sấm sét.

Definition (English Meaning)

Making a loud noise like thunder.

Ví dụ Thực tế với 'Thunderous'

  • "The audience gave a thunderous applause after the performance."

    "Khán giả đã vỗ tay vang dội sau buổi biểu diễn."

  • "The thunderous applause shook the theater."

    "Tràng pháo tay vang dội làm rung chuyển cả rạp hát."

  • "Her thunderous voice commanded attention."

    "Giọng nói oanh vàng của cô ấy thu hút mọi sự chú ý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thunderous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: thunderous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

quiet(yên tĩnh)
soft(nhẹ nhàng)
gentle(dịu dàng)

Từ liên quan (Related Words)

thunder(sấm sét)
lightning(tia chớp)
storm(bão)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết/Âm thanh/Diễn tả cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Thunderous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'thunderous' thường được dùng để miêu tả những âm thanh lớn, vang dội và có sức mạnh. Nó có thể áp dụng cho tiếng sấm sét thực tế, tiếng vỗ tay, tiếng cười, hoặc bất kỳ âm thanh lớn nào khác tạo cảm giác mạnh mẽ và áp đảo. So với các từ đồng nghĩa như 'loud' (ồn ào) hoặc 'deafening' (đinh tai nhức óc), 'thunderous' mang sắc thái mạnh mẽ, vang vọng và thường liên quan đến sức mạnh tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thunderous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)