thunderous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thunderous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tạo ra tiếng ồn lớn như sấm sét.
Definition (English Meaning)
Making a loud noise like thunder.
Ví dụ Thực tế với 'Thunderous'
-
"The audience gave a thunderous applause after the performance."
"Khán giả đã vỗ tay vang dội sau buổi biểu diễn."
-
"The thunderous applause shook the theater."
"Tràng pháo tay vang dội làm rung chuyển cả rạp hát."
-
"Her thunderous voice commanded attention."
"Giọng nói oanh vàng của cô ấy thu hút mọi sự chú ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thunderous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: thunderous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thunderous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'thunderous' thường được dùng để miêu tả những âm thanh lớn, vang dội và có sức mạnh. Nó có thể áp dụng cho tiếng sấm sét thực tế, tiếng vỗ tay, tiếng cười, hoặc bất kỳ âm thanh lớn nào khác tạo cảm giác mạnh mẽ và áp đảo. So với các từ đồng nghĩa như 'loud' (ồn ào) hoặc 'deafening' (đinh tai nhức óc), 'thunderous' mang sắc thái mạnh mẽ, vang vọng và thường liên quan đến sức mạnh tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thunderous'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.