(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ booming
B2

booming

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bùng nổ phát triển mạnh mẽ vang dội tăng trưởng nhanh chóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Booming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang phát triển hoặc tăng trưởng nhanh chóng; rất thành công.

Definition (English Meaning)

Expanding or growing rapidly; very successful.

Ví dụ Thực tế với 'Booming'

  • "The city is experiencing a booming economy."

    "Thành phố đang trải qua một nền kinh tế bùng nổ."

  • "The booming housing market has made it difficult for young people to buy homes."

    "Thị trường nhà đất bùng nổ đã gây khó khăn cho những người trẻ tuổi mua nhà."

  • "The booming sound of the fireworks filled the night sky."

    "Âm thanh vang rền của pháo hoa lấp đầy bầu trời đêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Booming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: boom
  • Adjective: booming
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Booming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả nền kinh tế, thị trường, hoặc một ngành công nghiệp đang phát triển mạnh mẽ. Khác với 'growing' (phát triển) ở mức độ mạnh mẽ hơn, 'thriving' (thịnh vượng) nhấn mạnh sự khỏe mạnh và bền vững, 'flourishing' (nở rộ) gợi ý sự phát triển rực rỡ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Booming'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the population increases, the economy is booming.
Nếu dân số tăng, nền kinh tế đang bùng nổ.
Phủ định
If the economy is not stable, business doesn't boom.
Nếu nền kinh tế không ổn định, kinh doanh không bùng nổ.
Nghi vấn
If a new factory opens, does the local economy boom?
Nếu một nhà máy mới mở, nền kinh tế địa phương có bùng nổ không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new shopping center opens, the local economy will have boomed.
Vào thời điểm trung tâm mua sắm mới mở cửa, nền kinh tế địa phương sẽ đã bùng nổ.
Phủ định
The population of the town won't have boomed significantly by next year, despite the new factory.
Dân số của thị trấn sẽ không tăng trưởng đáng kể vào năm tới, mặc dù có nhà máy mới.
Nghi vấn
Will the tourism industry have boomed by the end of the summer season?
Liệu ngành du lịch có bùng nổ vào cuối mùa hè không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This year's festival is the most booming ever.
Lễ hội năm nay là lễ hội thành công nhất từ trước đến nay.
Phủ định
The economy isn't less booming than it was last quarter.
Nền kinh tế không kém phát triển so với quý trước.
Nghi vấn
Is the real estate market more booming than it was five years ago?
Thị trường bất động sản có sôi động hơn so với năm năm trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)