(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thwarted
C1

thwarted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị cản trở bị ngăn chặn bị làm thất bại không thành công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thwarted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị cản trở, ngăn chặn, làm cho không thành công một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Having been prevented from accomplishing something.

Ví dụ Thực tế với 'Thwarted'

  • "Her ambitions were thwarted by her illness."

    "Những tham vọng của cô ấy đã bị cản trở bởi căn bệnh."

  • "His attempts to climb the corporate ladder were thwarted at every turn."

    "Những nỗ lực leo lên nấc thang sự nghiệp của anh ấy đã bị cản trở ở mọi ngã rẽ."

  • "The prisoner's escape plan was thwarted by the alert guards."

    "Kế hoạch trốn thoát của tù nhân đã bị các lính canh cảnh giác ngăn chặn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thwarted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: thwart
  • Adjective: thwarted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

frustrated(bực bội, thất vọng)
obstructed(bị cản trở, bị tắc nghẽn)
impeded(gây trở ngại, cản trở)

Trái nghĩa (Antonyms)

assisted(được giúp đỡ)
supported(được ủng hộ)
facilitated(tạo điều kiện)

Từ liên quan (Related Words)

defeated(bị đánh bại)
hindered(cản trở)
baulked(ngăn cản, làm thất bại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Thwarted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một kế hoạch, nỗ lực hoặc mong muốn đã bị thất bại do sự can thiệp hoặc chướng ngại vật. Nó mang sắc thái của sự thất vọng và không đạt được mục tiêu. Khác với 'defeated' (bị đánh bại) ở chỗ 'thwarted' nhấn mạnh vào sự can thiệp từ bên ngoài hoặc một yếu tố bất ngờ, trong khi 'defeated' thường ám chỉ sự thua cuộc do thiếu năng lực hoặc sức mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thwarted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)