tilt
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tilt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiêng, làm nghiêng, dốc, làm dốc.
Definition (English Meaning)
To move or cause to move into a sloping position.
Ví dụ Thực tế với 'Tilt'
-
"She tilted her head to one side, considering the problem."
"Cô ấy nghiêng đầu sang một bên, suy nghĩ về vấn đề."
-
"The picture frame had a slight tilt to the left."
"Khung ảnh hơi nghiêng sang trái."
-
"The scandal caused a tilt in public opinion."
"Vụ bê bối đã gây ra một sự thay đổi trong dư luận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tilt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tilt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'tilt' thường được dùng để chỉ hành động làm cho một vật gì đó chuyển động và không còn ở vị trí thẳng đứng hoặc cân bằng nữa. Sự nghiêng có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn. So với 'lean', 'tilt' thường chỉ một sự thay đổi vị trí rõ rệt và đôi khi đột ngột hơn. 'Slope' thường được dùng như một tính từ hoặc danh từ, mô tả một bề mặt nghiêng tự nhiên hoặc cố định, trong khi 'tilt' là hành động tạo ra sự nghiêng đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Tilt to/towards': chỉ hướng mà vật bị nghiêng về. Ví dụ: 'He tilted the cup towards his mouth.' (Anh ấy nghiêng cái cốc về phía miệng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tilt'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.