(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tilt
B2

tilt

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nghiêng độ dốc làm nghiêng thiên vị khuynh hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tilt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiêng, làm nghiêng, dốc, làm dốc.

Definition (English Meaning)

To move or cause to move into a sloping position.

Ví dụ Thực tế với 'Tilt'

  • "She tilted her head to one side, considering the problem."

    "Cô ấy nghiêng đầu sang một bên, suy nghĩ về vấn đề."

  • "The picture frame had a slight tilt to the left."

    "Khung ảnh hơi nghiêng sang trái."

  • "The scandal caused a tilt in public opinion."

    "Vụ bê bối đã gây ra một sự thay đổi trong dư luận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tilt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lean(nghiêng)
slope(dốc)
slant(xiên) bias(thiên vị)

Trái nghĩa (Antonyms)

straighten(làm thẳng)
level(cân bằng)

Từ liên quan (Related Words)

seesaw(bập bênh)
windmill(cối xay gió)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kỹ thuật Toán học Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Tilt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'tilt' thường được dùng để chỉ hành động làm cho một vật gì đó chuyển động và không còn ở vị trí thẳng đứng hoặc cân bằng nữa. Sự nghiêng có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn. So với 'lean', 'tilt' thường chỉ một sự thay đổi vị trí rõ rệt và đôi khi đột ngột hơn. 'Slope' thường được dùng như một tính từ hoặc danh từ, mô tả một bề mặt nghiêng tự nhiên hoặc cố định, trong khi 'tilt' là hành động tạo ra sự nghiêng đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

'Tilt to/towards': chỉ hướng mà vật bị nghiêng về. Ví dụ: 'He tilted the cup towards his mouth.' (Anh ấy nghiêng cái cốc về phía miệng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tilt'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)