slant
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quan điểm, cách nhìn hoặc cách trình bày sự vật, sự việc theo một hướng cụ thể.
Definition (English Meaning)
A particular point of view or way of looking at or presenting things.
Ví dụ Thực tế với 'Slant'
-
"The article had a definite slant against the government."
"Bài báo có một quan điểm rõ ràng chống lại chính phủ."
-
"The newspaper gave a conservative slant to the story."
"Tờ báo đã đưa một góc nhìn bảo thủ vào câu chuyện."
-
"The photographer used a slant to create an interesting effect."
"Nhiếp ảnh gia đã sử dụng một góc nghiêng để tạo ra một hiệu ứng thú vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: slant
- Verb: slant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang ý nghĩa chủ quan, nhấn mạnh sự lựa chọn góc nhìn, đôi khi có hàm ý thiên vị hoặc cố tình làm cho một sự việc trở nên khác biệt so với thực tế. Khác với 'perspective' (quan điểm) mang tính khách quan và toàn diện hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: nhấn mạnh sự tập trung vào một khía cạnh cụ thể của vấn đề. towards: chỉ hướng hoặc thái độ ủng hộ một quan điểm nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slant'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding the slant of the argument is crucial for fair judgment.
|
Tránh né việc bóp méo lập luận là rất quan trọng để có được phán xét công bằng. |
| Phủ định |
I don't appreciate slanting the evidence to fit your hypothesis.
|
Tôi không đánh giá cao việc bóp méo chứng cứ để phù hợp với giả thuyết của bạn. |
| Nghi vấn |
Is he considering slanting his presentation to appeal to a specific audience?
|
Anh ta có đang cân nhắc việc điều chỉnh bài thuyết trình của mình để thu hút một đối tượng cụ thể không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The journalist's article had a clear slant: it favored the incumbent candidate.
|
Bài báo của nhà báo có một sự thiên vị rõ ràng: nó ủng hộ ứng cử viên đương nhiệm. |
| Phủ định |
The data doesn't slant in any particular direction: it's a fair representation of the facts.
|
Dữ liệu không nghiêng về bất kỳ hướng cụ thể nào: nó là một sự trình bày công bằng về các sự kiện. |
| Nghi vấn |
Does the roof have a significant slant: is it designed to effectively shed snow?
|
Mái nhà có độ dốc đáng kể không: nó có được thiết kế để loại bỏ tuyết một cách hiệu quả không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The roof slants at a steep angle.
|
Mái nhà dốc một góc rất lớn. |
| Phủ định |
The newspaper doesn't slant its reporting to favor any particular party.
|
Tờ báo không bóp méo thông tin để ủng hộ bất kỳ đảng phái nào. |
| Nghi vấn |
Does this photograph have a slight slant?
|
Bức ảnh này có bị nghiêng nhẹ không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the photographer uses a specific lens, the building's image will slant to the left.
|
Nếu nhiếp ảnh gia sử dụng một ống kính cụ thể, hình ảnh của tòa nhà sẽ nghiêng về bên trái. |
| Phủ định |
If you don't slant the shelves, the books will fall over.
|
Nếu bạn không làm nghiêng các kệ, sách sẽ bị đổ. |
| Nghi vấn |
Will the light slant in through the window if the sun rises at that angle?
|
Ánh sáng có nghiêng qua cửa sổ không nếu mặt trời mọc ở góc đó? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew had been slanting the roof all morning before the rain started.
|
Đội xây dựng đã làm mái nhà nghiêng cả buổi sáng trước khi trời mưa. |
| Phủ định |
She hadn't been slanting her presentation to appeal to a younger audience; she presented it neutrally.
|
Cô ấy đã không điều chỉnh bài thuyết trình của mình để thu hút khán giả trẻ tuổi; cô ấy trình bày nó một cách trung lập. |
| Nghi vấn |
Had the artist been slanting the light in the painting to create a dramatic effect?
|
Có phải họa sĩ đã nghiêng ánh sáng trong bức tranh để tạo hiệu ứng kịch tính không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The building's slant creates an interesting visual effect.
|
Độ nghiêng của tòa nhà tạo ra một hiệu ứng thị giác thú vị. |
| Phủ định |
The table's slant isn't noticeable to the naked eye.
|
Độ nghiêng của chiếc bàn không thể nhận thấy bằng mắt thường. |
| Nghi vấn |
Is the roof's slant intentional, or is it due to structural damage?
|
Độ nghiêng của mái nhà là có chủ ý, hay là do hư hỏng cấu trúc? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the company hadn't put such a negative slant on the new policy. (Wish about a past situation)
|
Tôi ước công ty đã không đưa ra một cái nhìn tiêu cực như vậy về chính sách mới. |
| Phủ định |
If only the journalist wouldn't always slant his articles to support his political views. (Wish someone would do something)
|
Giá mà nhà báo đừng luôn bóp méo các bài báo của mình để ủng hộ quan điểm chính trị của anh ta. |
| Nghi vấn |
Do you wish the roof didn't slant so steeply? (Wish about a present situation)
|
Bạn có ước mái nhà không dốc đứng như vậy không? |