bias
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bias'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xu hướng ủng hộ một điều, người hoặc nhóm hơn so với một điều khác, thường theo cách bị coi là không công bằng; thành kiến, thiên vị.
Definition (English Meaning)
A tendency to favor one thing, person, or group compared with another, usually in a way that is considered unfair.
Ví dụ Thực tế với 'Bias'
-
"The newspaper has shown a clear bias in favor of the government."
"Tờ báo đã thể hiện một sự thiên vị rõ ràng đối với chính phủ."
-
"The study was criticized for its bias towards older people."
"Nghiên cứu đã bị chỉ trích vì sự thiên vị đối với người lớn tuổi."
-
"The judge was accused of bias."
"Vị thẩm phán bị cáo buộc có thành kiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bias'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bias'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bias thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu khách quan. Nó khác với 'preference' (sở thích) ở chỗ preference mang tính cá nhân và không nhất thiết gây ra bất công. 'Prejudice' (định kiến) là một dạng bias dựa trên những phán xét phiến diện và thường tiêu cực về một nhóm người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Bias 'in' something: Thành kiến trong một lĩnh vực cụ thể. Bias 'towards' someone/something: Thành kiến hướng về ai/cái gì (ủng hộ). Bias 'against' someone/something: Thành kiến chống lại ai/cái gì (không ủng hộ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bias'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.