(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ time-release
C1

time-release

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phóng thích chậm giải phóng từ từ tác dụng kéo dài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Time-release'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thiết kế để giải phóng thuốc hoặc các chất khác một cách từ từ trong một khoảng thời gian.

Definition (English Meaning)

Designed to release medication or other substances gradually over a period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Time-release'

  • "The doctor prescribed a time-release capsule to control my blood pressure throughout the day."

    "Bác sĩ kê toa một viên nang phóng thích chậm để kiểm soát huyết áp của tôi suốt cả ngày."

  • "The time-release fertilizer helps to feed the plants slowly over several months."

    "Phân bón phóng thích chậm giúp cung cấp dinh dưỡng cho cây từ từ trong vài tháng."

  • "We are developing a new time-release formula for our pain relief medication."

    "Chúng tôi đang phát triển một công thức phóng thích chậm mới cho thuốc giảm đau của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Time-release'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: time-release
  • Adjective: time-release
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sustained-release(phóng thích kéo dài)
extended-release(phóng thích mở rộng)
controlled-release(phóng thích có kiểm soát)

Trái nghĩa (Antonyms)

immediate-release(phóng thích tức thì)

Từ liên quan (Related Words)

dosage(liều lượng)
medication(thuốc)
pharmaceutical(dược phẩm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dược học

Ghi chú Cách dùng 'Time-release'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các loại thuốc được điều chế để tác dụng kéo dài, giúp giảm số lần uống thuốc trong ngày và duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể. Khác với 'immediate-release' (giải phóng ngay lập tức), 'time-release' đảm bảo tác dụng kéo dài và kiểm soát được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Time-release'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)