release
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Release'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cho phép (cái gì đó) được cung cấp hoặc được biết đến công khai; phát hành, công bố.
Definition (English Meaning)
To allow (something) to be made available or to be known to the public.
Ví dụ Thực tế với 'Release'
-
"The company will release its new product next month."
"Công ty sẽ phát hành sản phẩm mới vào tháng tới."
-
"The band is releasing a new single next month."
"Ban nhạc sẽ phát hành một đĩa đơn mới vào tháng tới."
-
"She signed a release form before starting the job."
"Cô ấy đã ký vào mẫu đơn miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu công việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Release'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Release'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'release' mang ý nghĩa giải phóng, thả tự do, hoặc công bố, phát hành một sản phẩm, thông tin nào đó. So với 'publish', 'release' thường mang tính tức thời hơn, nhấn mạnh thời điểm ra mắt. 'Publish' thường liên quan đến việc xuất bản chính thức và có quy trình hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'release from': Giải phóng khỏi một sự ràng buộc, trách nhiệm, hoặc vị trí giam cầm. Ví dụ: 'The prisoner was released from jail.' ('release into': Thả vào môi trường nào đó. Ví dụ: 'The turtle was released into the ocean.' 'release on': Phát hành trên nền tảng, phương tiện nào đó. Ví dụ: 'The album was released on Spotify'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Release'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.