timetabled
Động từ (quá khứ đơn & quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Timetabled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được lên lịch hoặc lập kế hoạch theo thời gian biểu.
Definition (English Meaning)
Scheduled or planned according to a timetable.
Ví dụ Thực tế với 'Timetabled'
-
"The lessons have been timetabled to maximize student learning."
"Các bài học đã được lên lịch để tối đa hóa khả năng học tập của học sinh."
-
"All events were carefully timetabled to avoid clashes."
"Tất cả các sự kiện đã được lên lịch cẩn thận để tránh xung đột."
-
"The project's phases were timetabled over a period of six months."
"Các giai đoạn của dự án đã được lên lịch trong khoảng thời gian sáu tháng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Timetabled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: timetable (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Timetabled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh lên lịch các sự kiện, bài học, cuộc họp, hoặc các hoạt động khác. Nhấn mạnh việc tổ chức và phân bổ thời gian một cách có hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Timetabled for" được dùng để chỉ mục đích hoặc sự kiện mà một hoạt động đã được lên lịch. Ví dụ: The meeting is timetabled for 2 PM. (Cuộc họp được lên lịch vào 2 giờ chiều.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Timetabled'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the train had been timetabled correctly, we would arrive on time now.
|
Nếu tàu hỏa đã được lên lịch trình chính xác, chúng ta đã đến đúng giờ rồi. |
| Phủ định |
If the meeting hadn't been timetabled so late, I wouldn't be so tired now.
|
Nếu cuộc họp không được lên lịch trình muộn như vậy, tôi đã không mệt mỏi đến thế bây giờ. |
| Nghi vấn |
If the classes had been timetabled differently, would you be able to attend the extra session?
|
Nếu các lớp học được lên lịch trình khác đi, liệu bạn có thể tham gia buổi học thêm không? |