(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unscheduled
B2

unscheduled

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không được lên lịch không có trong lịch trình bất ngờ ngoài kế hoạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unscheduled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được lên kế hoạch hoặc sắp xếp trước; không có thời gian hoặc chương trình cố định.

Definition (English Meaning)

Not planned or arranged in advance; without a fixed time or program.

Ví dụ Thực tế với 'Unscheduled'

  • "The meeting was unscheduled, so many people couldn't attend."

    "Cuộc họp không được lên lịch trước, vì vậy nhiều người không thể tham dự."

  • "We had an unscheduled stop in Chicago due to bad weather."

    "Chúng tôi đã có một điểm dừng không theo lịch trình ở Chicago do thời tiết xấu."

  • "The doctor had to deal with several unscheduled patients this morning."

    "Bác sĩ đã phải giải quyết một vài bệnh nhân không hẹn trước vào sáng nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unscheduled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unscheduled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

scheduled(được lên lịch)
planned(được lên kế hoạch)

Từ liên quan (Related Words)

appointment(cuộc hẹn)
itinerary(lịch trình)
timetable(thời gian biểu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unscheduled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unscheduled' thường được sử dụng để mô tả các sự kiện, hoạt động, hoặc công việc không được dự kiến trước. Nó nhấn mạnh tính chất bất ngờ, không có trong lịch trình. So với 'unexpected', 'unscheduled' tập trung hơn vào việc không có trong lịch trình chính thức, trong khi 'unexpected' mang nghĩa chung hơn về sự không lường trước được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unscheduled'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)