tinder
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tinder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật liệu khô, dễ cháy, chẳng hạn như gỗ hoặc giấy, được sử dụng để mồi lửa.
Definition (English Meaning)
Dry, flammable material, such as wood or paper, used for lighting a fire.
Ví dụ Thực tế với 'Tinder'
-
"He gathered some dry leaves and twigs as tinder for the campfire."
"Anh ấy gom một ít lá khô và cành cây nhỏ làm mồi lửa cho đống lửa trại."
-
"The old newspaper served as tinder to start the fire."
"Tờ báo cũ được dùng làm mồi lửa để bắt đầu đống lửa."
-
"Tinder has revolutionized the online dating scene."
"Tinder đã cách mạng hóa bối cảnh hẹn hò trực tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tinder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Có
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tinder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa gốc chỉ vật liệu dễ cháy dùng để mồi lửa. Ngày nay ít được sử dụng trong nghĩa này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Tinder for" something mang ý nghĩa là vật liệu mồi lửa để đốt cháy cái gì đó, thường mang nghĩa bóng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tinder'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.