(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tinder
B2

tinder

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mồi lửa ứng dụng Tinder
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tinder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật liệu khô, dễ cháy, chẳng hạn như gỗ hoặc giấy, được sử dụng để mồi lửa.

Definition (English Meaning)

Dry, flammable material, such as wood or paper, used for lighting a fire.

Ví dụ Thực tế với 'Tinder'

  • "He gathered some dry leaves and twigs as tinder for the campfire."

    "Anh ấy gom một ít lá khô và cành cây nhỏ làm mồi lửa cho đống lửa trại."

  • "The old newspaper served as tinder to start the fire."

    "Tờ báo cũ được dùng làm mồi lửa để bắt đầu đống lửa."

  • "Tinder has revolutionized the online dating scene."

    "Tinder đã cách mạng hóa bối cảnh hẹn hò trực tuyến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tinder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb:
  • Adjective: Không
  • Adverb: Không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

kindling(mồi lửa)
dating app(ứng dụng hẹn hò)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

match(ghép đôi)
swipe(vuốt)
profile(hồ sơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Tinder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa gốc chỉ vật liệu dễ cháy dùng để mồi lửa. Ngày nay ít được sử dụng trong nghĩa này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

"Tinder for" something mang ý nghĩa là vật liệu mồi lửa để đốt cháy cái gì đó, thường mang nghĩa bóng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tinder'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)