tinge
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tinge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dấu vết nhẹ của màu sắc, cảm xúc hoặc phẩm chất.
Definition (English Meaning)
A slight trace of a color, feeling, or quality.
Ví dụ Thực tế với 'Tinge'
-
"Her happiness had a tinge of sadness because her friend was moving away."
"Niềm hạnh phúc của cô ấy có một chút buồn vì bạn của cô ấy sắp chuyển đi."
-
"The leaves were tinged with gold."
"Những chiếc lá được điểm xuyết màu vàng."
-
"His voice had a tinge of sarcasm."
"Giọng anh ta có một chút mỉa mai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tinge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tinge
- Verb: tinge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tinge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ một lượng nhỏ, không đáng kể của một cái gì đó. Ví dụ: 'a tinge of sadness' (một chút buồn). Khác với 'shade' (sắc thái) là đậm hơn và rõ ràng hơn. 'Hint' và 'touch' cũng tương tự nhưng có thể áp dụng cho nhiều giác quan hơn (ví dụ: 'a hint of lemon' - một chút hương chanh).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'tinge of' được sử dụng để chỉ ra những gì đang tạo nên dấu vết nhẹ. Ví dụ: 'The sky had a tinge of pink.' (Bầu trời có một chút màu hồng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tinge'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys tingeing her hair with natural dyes.
|
Cô ấy thích nhuộm tóc bằng thuốc nhuộm tự nhiên. |
| Phủ định |
He dislikes tingeing his writing with unnecessary jargon.
|
Anh ấy không thích nhuộm tác phẩm của mình bằng biệt ngữ không cần thiết. |
| Nghi vấn |
Do you mind tingeing the photograph with a sepia filter?
|
Bạn có phiền nhuộm bức ảnh bằng bộ lọc màu nâu đỏ không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sun had risen earlier, the sky would tinge with a brighter orange now.
|
Nếu mặt trời mọc sớm hơn, bầu trời giờ đã ửng lên màu cam sáng hơn. |
| Phủ định |
If she hadn't added that extra detail, her story wouldn't tinge with suspicion now.
|
Nếu cô ấy không thêm chi tiết thừa đó, câu chuyện của cô ấy giờ sẽ không nhuốm màu nghi ngờ. |
| Nghi vấn |
If he had been more careful, would his reputation tinge with scandal now?
|
Nếu anh ấy cẩn thận hơn, danh tiếng của anh ấy bây giờ có nhuốm màu tai tiếng không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sunset tinged the clouds with orange.
|
Hoàng hôn nhuốm những đám mây màu cam. |
| Phủ định |
Seldom did the artist tinge his paintings with such vibrant colors.
|
Hiếm khi họa sĩ nhuốm những bức tranh của mình bằng những màu sắc rực rỡ như vậy. |
| Nghi vấn |
Should the fabric tinge blue after washing, please contact customer service.
|
Nếu vải bị nhuốm màu xanh sau khi giặt, vui lòng liên hệ dịch vụ khách hàng. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sunset had tinged the clouds with a fiery red before the storm arrived.
|
Hoàng hôn đã nhuốm những đám mây màu đỏ rực lửa trước khi cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
She had not tinged her hair with any dye before the party; it was her natural color.
|
Cô ấy đã không nhuộm tóc bằng bất kỳ loại thuốc nhuộm nào trước bữa tiệc; đó là màu tự nhiên của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Had the artist tinged the canvas with blue before adding the other colors?
|
Có phải người họa sĩ đã nhuốm màu xanh lên khung tranh trước khi thêm các màu khác không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sunset is tinging the clouds with a beautiful orange color.
|
Hoàng hôn đang nhuốm những đám mây bằng một màu cam tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
The artist is not tinging the painting with any blue hues at the moment.
|
Hiện tại, họa sĩ không nhuốm bất kỳ sắc thái màu xanh lam nào vào bức tranh. |
| Nghi vấn |
Are they tinging the fabric with a subtle lavender scent?
|
Họ có đang nhuộm hương hoa oải hương tinh tế vào vải không? |