(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tinge
B2

tinge

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vệt chút điểm xuyết nhuốm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tinge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dấu vết nhẹ của màu sắc, cảm xúc hoặc phẩm chất.

Definition (English Meaning)

A slight trace of a color, feeling, or quality.

Ví dụ Thực tế với 'Tinge'

  • "Her happiness had a tinge of sadness because her friend was moving away."

    "Niềm hạnh phúc của cô ấy có một chút buồn vì bạn của cô ấy sắp chuyển đi."

  • "The leaves were tinged with gold."

    "Những chiếc lá được điểm xuyết màu vàng."

  • "His voice had a tinge of sarcasm."

    "Giọng anh ta có một chút mỉa mai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tinge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tinge
  • Verb: tinge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hint(dấu vết, gợi ý)
touch(chút ít)
shade(sắc thái)
tint(màu sắc nhẹ)

Trái nghĩa (Antonyms)

saturation(độ bão hòa)
pure(thuần khiết)

Từ liên quan (Related Words)

hue(màu sắc)
shade(sắc thái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Tinge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một lượng nhỏ, không đáng kể của một cái gì đó. Ví dụ: 'a tinge of sadness' (một chút buồn). Khác với 'shade' (sắc thái) là đậm hơn và rõ ràng hơn. 'Hint' và 'touch' cũng tương tự nhưng có thể áp dụng cho nhiều giác quan hơn (ví dụ: 'a hint of lemon' - một chút hương chanh).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'tinge of' được sử dụng để chỉ ra những gì đang tạo nên dấu vết nhẹ. Ví dụ: 'The sky had a tinge of pink.' (Bầu trời có một chút màu hồng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tinge'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys tingeing her hair with natural dyes.
Cô ấy thích nhuộm tóc bằng thuốc nhuộm tự nhiên.
Phủ định
He dislikes tingeing his writing with unnecessary jargon.
Anh ấy không thích nhuộm tác phẩm của mình bằng biệt ngữ không cần thiết.
Nghi vấn
Do you mind tingeing the photograph with a sepia filter?
Bạn có phiền nhuộm bức ảnh bằng bộ lọc màu nâu đỏ không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the sun had risen earlier, the sky would tinge with a brighter orange now.
Nếu mặt trời mọc sớm hơn, bầu trời giờ đã ửng lên màu cam sáng hơn.
Phủ định
If she hadn't added that extra detail, her story wouldn't tinge with suspicion now.
Nếu cô ấy không thêm chi tiết thừa đó, câu chuyện của cô ấy giờ sẽ không nhuốm màu nghi ngờ.
Nghi vấn
If he had been more careful, would his reputation tinge with scandal now?
Nếu anh ấy cẩn thận hơn, danh tiếng của anh ấy bây giờ có nhuốm màu tai tiếng không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sunset tinged the clouds with orange.
Hoàng hôn nhuốm những đám mây màu cam.
Phủ định
Seldom did the artist tinge his paintings with such vibrant colors.
Hiếm khi họa sĩ nhuốm những bức tranh của mình bằng những màu sắc rực rỡ như vậy.
Nghi vấn
Should the fabric tinge blue after washing, please contact customer service.
Nếu vải bị nhuốm màu xanh sau khi giặt, vui lòng liên hệ dịch vụ khách hàng.

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sunset had tinged the clouds with a fiery red before the storm arrived.
Hoàng hôn đã nhuốm những đám mây màu đỏ rực lửa trước khi cơn bão ập đến.
Phủ định
She had not tinged her hair with any dye before the party; it was her natural color.
Cô ấy đã không nhuộm tóc bằng bất kỳ loại thuốc nhuộm nào trước bữa tiệc; đó là màu tự nhiên của cô ấy.
Nghi vấn
Had the artist tinged the canvas with blue before adding the other colors?
Có phải người họa sĩ đã nhuốm màu xanh lên khung tranh trước khi thêm các màu khác không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sunset is tinging the clouds with a beautiful orange color.
Hoàng hôn đang nhuốm những đám mây bằng một màu cam tuyệt đẹp.
Phủ định
The artist is not tinging the painting with any blue hues at the moment.
Hiện tại, họa sĩ không nhuốm bất kỳ sắc thái màu xanh lam nào vào bức tranh.
Nghi vấn
Are they tinging the fabric with a subtle lavender scent?
Họ có đang nhuộm hương hoa oải hương tinh tế vào vải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)