(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hue
B2

hue

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sắc thái màu sắc gam màu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sắc thái, màu sắc.

Definition (English Meaning)

A color or shade.

Ví dụ Thực tế với 'Hue'

  • "The sunset painted the sky with hues of orange and purple."

    "Hoàng hôn tô điểm bầu trời bằng những sắc thái cam và tím."

  • "The artist used a wide range of hues in the painting."

    "Họa sĩ đã sử dụng một loạt các sắc thái trong bức tranh."

  • "The room was decorated in cool hues of blue and green."

    "Căn phòng được trang trí bằng những sắc thái xanh lam và xanh lục mát mẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hue
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

color(màu sắc)
shade(sắc thái)
tint(màu nhạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Hue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hue' thường được dùng để chỉ một sắc thái cụ thể của màu sắc. Nó thường đề cập đến màu sắc nguyên chất, không pha trộn. 'Hue' khác với 'color' ở chỗ 'color' là một thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả độ sáng và độ bão hòa của màu sắc. 'Shade' là một hue mà đã được thêm màu đen vào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Hue of' được sử dụng để chỉ sắc thái của một màu cụ thể. Ví dụ: 'the hue of red'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hue'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sunset, a brilliant display of color, painted the sky with a warm hue.
Hoàng hôn, một màn trình diễn màu sắc rực rỡ, tô điểm bầu trời với một sắc thái ấm áp.
Phủ định
Despite the artist's efforts, the painting, lacking depth and contrast, did not capture the subtle hue of the original scene.
Mặc dù nỗ lực của người nghệ sĩ, bức tranh, thiếu chiều sâu và độ tương phản, đã không nắm bắt được sắc thái tinh tế của cảnh gốc.
Nghi vấn
Is that dress, with its unusual color, actually a shade of blue hue?
Chiếc váy đó, với màu sắc khác thường, có thực sự là một tông màu xanh lam không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sunset displayed a vibrant hue of orange and red.
Hoàng hôn hiển thị một sắc thái rực rỡ của màu cam và đỏ.
Phủ định
The painting doesn't have the right hue to match the room's decor.
Bức tranh không có sắc thái phù hợp để phù hợp với trang trí của căn phòng.
Nghi vấn
Does the sky's hue indicate a change in the weather?
Sắc thái của bầu trời có cho thấy sự thay đổi của thời tiết không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist will be using a wide range of hues to capture the sunset's beauty.
Người họa sĩ sẽ sử dụng một loạt các sắc thái màu để nắm bắt vẻ đẹp của hoàng hôn.
Phủ định
The photograph won't be showing the subtle hues of the landscape due to the poor lighting.
Bức ảnh sẽ không thể hiện các sắc thái tinh tế của phong cảnh do ánh sáng kém.
Nghi vấn
Will the interior designer be considering different hues of blue for the bedroom?
Liệu nhà thiết kế nội thất có đang cân nhắc các sắc thái khác nhau của màu xanh lam cho phòng ngủ không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist will have been studying the subtle hues of the sunset for hours before he begins to paint.
Người họa sĩ sẽ đã nghiên cứu những sắc thái tinh tế của hoàng hôn hàng giờ trước khi anh ấy bắt đầu vẽ.
Phủ định
The room won't have been displaying such vibrant hues for long before the new wallpaper fades.
Căn phòng sẽ không trưng bày những sắc màu rực rỡ như vậy lâu trước khi lớp giấy dán tường mới phai màu.
Nghi vấn
Will the garden have been bursting with different hues all summer long by the time autumn arrives?
Liệu khu vườn sẽ bừng nở với nhiều sắc thái khác nhau suốt mùa hè khi mùa thu đến?
(Vị trí vocab_tab4_inline)