(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tiresomely
C1

tiresomely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách mệt mỏi một cách chán ngắt gây mệt mỏi buồn tẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tiresomely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách nhàm chán, gây khó chịu hoặc mệt mỏi.

Definition (English Meaning)

In a way that is boring, annoying, or exhausting.

Ví dụ Thực tế với 'Tiresomely'

  • "He tiresomely explained the same point over and over again."

    "Anh ta lặp đi lặp lại một cách mệt mỏi cùng một quan điểm."

  • "The meeting dragged on tiresomely for hours."

    "Cuộc họp kéo dài một cách mệt mỏi trong nhiều giờ."

  • "She tiresomely recounted the details of her trip."

    "Cô ấy kể lại một cách mệt mỏi các chi tiết về chuyến đi của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tiresomely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: tiresomely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

interestingly(một cách thú vị)
excitingly(một cách hứng thú)

Từ liên quan (Related Words)

boringly(nhàm chán)
annoyingly(khó chịu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Tiresomely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường dùng để mô tả một hành động hoặc quá trình diễn ra một cách chậm chạp, lặp đi lặp lại, hoặc thiếu hấp dẫn, khiến người nghe hoặc người xem cảm thấy chán nản. 'Tiresomely' nhấn mạnh vào sự mệt mỏi về tinh thần hoặc cảm xúc do phải chịu đựng điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tiresomely'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, the journey proceeded tiresomely, each mile feeling like ten.
Than ôi, cuộc hành trình diễn ra một cách mệt mỏi, mỗi dặm đường dường như dài gấp mười.
Phủ định
Well, she didn't tiresomely repeat the same mistakes, thankfully.
Chà, cô ấy đã không lặp lại những sai lầm tương tự một cách mệt mỏi, thật may mắn.
Nghi vấn
Oh, did he tiresomely complain about the food again?
Ôi, anh ấy lại phàn nàn về thức ăn một cách mệt mỏi à?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He tiresomely repeats the same mistakes.
Anh ấy lặp lại những lỗi tương tự một cách mệt mỏi.
Phủ định
She does not work tiresomely; she prefers to take breaks.
Cô ấy không làm việc một cách mệt mỏi; cô ấy thích nghỉ ngơi hơn.
Nghi vấn
Does he always complain tiresomely?
Anh ấy có luôn phàn nàn một cách mệt mỏi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)