tiresomely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tiresomely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nhàm chán, gây khó chịu hoặc mệt mỏi.
Definition (English Meaning)
In a way that is boring, annoying, or exhausting.
Ví dụ Thực tế với 'Tiresomely'
-
"He tiresomely explained the same point over and over again."
"Anh ta lặp đi lặp lại một cách mệt mỏi cùng một quan điểm."
-
"The meeting dragged on tiresomely for hours."
"Cuộc họp kéo dài một cách mệt mỏi trong nhiều giờ."
-
"She tiresomely recounted the details of her trip."
"Cô ấy kể lại một cách mệt mỏi các chi tiết về chuyến đi của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tiresomely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: tiresomely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tiresomely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường dùng để mô tả một hành động hoặc quá trình diễn ra một cách chậm chạp, lặp đi lặp lại, hoặc thiếu hấp dẫn, khiến người nghe hoặc người xem cảm thấy chán nản. 'Tiresomely' nhấn mạnh vào sự mệt mỏi về tinh thần hoặc cảm xúc do phải chịu đựng điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tiresomely'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, the journey proceeded tiresomely, each mile feeling like ten.
|
Than ôi, cuộc hành trình diễn ra một cách mệt mỏi, mỗi dặm đường dường như dài gấp mười. |
| Phủ định |
Well, she didn't tiresomely repeat the same mistakes, thankfully.
|
Chà, cô ấy đã không lặp lại những sai lầm tương tự một cách mệt mỏi, thật may mắn. |
| Nghi vấn |
Oh, did he tiresomely complain about the food again?
|
Ôi, anh ấy lại phàn nàn về thức ăn một cách mệt mỏi à? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tiresomely repeats the same mistakes.
|
Anh ấy lặp lại những lỗi tương tự một cách mệt mỏi. |
| Phủ định |
She does not work tiresomely; she prefers to take breaks.
|
Cô ấy không làm việc một cách mệt mỏi; cô ấy thích nghỉ ngơi hơn. |
| Nghi vấn |
Does he always complain tiresomely?
|
Anh ấy có luôn phàn nàn một cách mệt mỏi không? |