wearyingly
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wearyingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gây ra sự mệt mỏi, chán nản hoặc kiệt sức.
Definition (English Meaning)
In a way that causes tiredness or fatigue.
Ví dụ Thực tế với 'Wearyingly'
-
"The lecture dragged on wearyingly."
"Bài giảng kéo dài một cách mệt mỏi."
-
"He explained the rules wearyingly, going over the same points again and again."
"Anh ta giải thích các quy tắc một cách mệt mỏi, lặp đi lặp lại các điểm giống nhau."
-
"The long journey progressed wearyingly."
"Hành trình dài diễn ra một cách mệt mỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wearyingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: wearyingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wearyingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wearyingly' diễn tả một hành động hoặc sự việc diễn ra một cách đơn điệu, kéo dài hoặc khó khăn, dẫn đến cảm giác mệt mỏi về thể chất hoặc tinh thần cho người chứng kiến hoặc tham gia. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tẻ nhạt, nhàm chán, hoặc vất vả của một việc gì đó. So với các trạng từ như 'tiringly' (gây mệt mỏi), 'wearyingly' mang sắc thái nhấn mạnh hơn về sự kéo dài và sự ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wearyingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.